top of page

Canh Bạc Dầu Mỏ Toàn Cầu trong Cuộc đối đầu Iran–Israel (Phần 1)

  • Ảnh của tác giả: Virtus Prosperity
    Virtus Prosperity
  • 24 thg 6
  • 13 phút đọc

Đã cập nhật: 27 thg 6


I. GIỚI THIỆU


1. Leo Thang Căng Thẳng Iran–Israel


Kể từ ngày 13/6/2025, xung đột giữa Iran và Israel đã leo thang nghiêm trọng, đánh dấu sự chuyển dịch từ chiến tranh ủy nhiệm sang đối đầu quân sự trực tiếp. Israel đã tiến hành các cuộc tấn công nhắm vào cơ sở hạ tầng hạt nhân, chương trình tên lửa đạn đạo và các cơ sở năng lượng của Iran, bao gồm nhà máy lọc dầu và kho nhiên liệu gần Tehran.


Chiến lược quân sự của Israel tập trung vào việc triệt hạ năng lực hạt nhân và tên lửa của Iran, với tuyên bố đã phá hủy một phần ba bệ phóng tên lửa, 50 máy bay và hơn 20 quả tên lửa, đồng thời giành được “ưu thế trên không tuyệt đối” trên bầu trời Tehran.


Tính đến ngày 18/6/2025, cuộc xung đột đã bước sang ngày thứ năm, với các đợt không kích qua lại từ cả hai bên. Israel khẳng định đã kiểm soát bầu trời Tehran, trong khi Iran bác bỏ đàm phán ngừng bắn và tuyên bố sẽ trả đũa nếu bị tấn công.


Cuộc xung đột đã gây ra những tác động kinh tế tức thời, đặc biệt là với thị trường dầu mỏ toàn cầu. Việc Israel nhắm vào lĩnh vực dầu khí của Iran đã khiến giá dầu tăng vọt: dầu Brent kỳ hạn tăng 2,14 USD/thùng (2,9%) lên 76,37 USD và dầu WTI tăng 2,03 USD/thùng (2,8%) lên 75,01 USD, phản ánh lo ngại về nguy cơ gián đoạn nguồn cung. Diễn biến này đặc biệt đáng lo ngại do eo biển Hormuz đóng vai trò là nút thắt then chốt của các tuyến vận chuyển dầu, có thể làm trầm trọng thêm sự bất ổn của thị trường năng lượng toàn cầu.


2. Eo biển Hormuz như một Điểm yếu Chiến lược


Eo biển Hormuz là một nút thắt hàng hải hẹp giữa Iran và Oman, nối Vịnh Ba Tư với Vịnh Oman và Biển Ả Rập. Tầm quan trọng chiến lược của khu vực này không thể bị đánh giá thấp – khoảng 20% lượng dầu tiêu thụ toàn cầu (tương đương khoảng 20 triệu thùng/ngày vào năm 2024) đi qua eo biển này. 


Đây là tuyến xuất khẩu dầu mỏ chính của các quốc gia vùng Vịnh như Ả Rập Xê Út, Iraq, UAE, Kuwait, Qatar và cả Iran. Ngoài ra, khoảng một phần năm lượng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) giao dịch toàn cầu – phần lớn từ Qatar – cũng đi qua Hormuz.


Điều này tạo ra một điểm yếu nghiêm trọng: bất kỳ sự gián đoạn nào tại Hormuz đều có thể cắt đứt một “động mạch” thiết yếu của chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. Ngay cả những đe dọa đóng cửa cũng tác động tức thời đến thị trường – trong các cuộc khủng hoảng trước đây, chỉ cần lo ngại về khả năng Iran can thiệp vào Hormuz đã đủ để đẩy giá dầu tăng vọt vì lo sợ cú sốc nguồn cung. Vì vậy, khi căng thẳng Iran–Israel gia tăng, Hormuz trở thành điểm nóng tiềm tàng với hậu quả kinh tế toàn cầu to lớn.


II. EO BIỂN HORMUZ


1. Vị trí địa lý và lưu lượng vận chuyển


Eo biển Hormuz chỉ rộng khoảng 33 km tại điểm hẹp nhất, nằm giữa Iran ở phía bắc và bán đảo Ả Rập (Oman và UAE) ở phía nam. Đây là tuyến đường biển duy nhất nối Vịnh Ba Tư với đại dương, khiến nó trở thành một trong những “nút thắt cổ chai” năng lượng quan trọng nhất thế giới.


Năm 2024, trung bình mỗi ngày có khoảng 20 triệu thùng dầu thô và sản phẩm dầu mỏ đi qua Hormuz.


Điều này tương đương với khoảng một phần năm lượng dầu tiêu thụ hằng ngày trên toàn cầu và gần một phần ba tổng lượng dầu được vận chuyển bằng đường biển. Ngoài ra, eo biển Hormuz còn đảm nhiệm khoảng 20% lượng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) của thế giới, chủ yếu đến từ nguồn xuất khẩu khí đốt khổng lồ của Qatar. Eo biển Hormuz không có tuyến hàng hải thay thế khả thi. Các đường ống như East–West của Ả Rập Xê Út (công suất 5 triệu thùng/ngày) và Fujairah của UAE (1,5 triệu thùng/ngày) chỉ có thể chuyển hướng khoảng 3,5 triệu thùng/ngày - thấp hơn nhiều so với lưu lượng 21 triệu thùng/ngày của eo biển này. Các đường ống này cũng dễ bị phá hoại, trong khi các tuyến đường bộ lại đi qua những khu vực có xung đột nên khó triển khai trên thực tế.


Với lưu lượng khổng lồ như vậy, eo biển Hormuz được ví như “động mạch chủ” của nền kinh tế năng lượng toàn cầu – là huyết mạch qua đó các nền kinh tế châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc tiếp nhận phần lớn lượng dầu nhập khẩu, đồng thời cũng là tuyến cung ứng quan trọng cho thị trường năng lượng toàn cầu nói chung. Vị trí địa lý đặc biệt của Hormuz – khi các tuyến vận tải bị kẹp giữa bờ biển phía nam Iran và phần lãnh thổ Musandam biệt lập của Oman – khiến bất kỳ cuộc xung đột quân sự nào tại đây đều có thể trực tiếp đe dọa đến an toàn của các tàu chở dầu qua khu vực.


Tác động đối với các quốc gia sản xuất dầu vùng Vịnh và Iran:

  • Ả Rập Xê Út: Xuất khẩu 6–7 triệu thùng/ngày qua eo biển. Nếu bị phong tỏa, doanh thu dầu mỏ sẽ sụt giảm nghiêm trọng.

  • UAE, Kuwait, Qatar, Iraq: Phụ thuộc lớn vào eo biển Hormuz; nền kinh tế của họ có nguy cơ sụp đổ nếu lưu thông bị gián đoạn.

  • Iran: Việc ngừng xuất khẩu dầu sẽ khiến GDP giảm khoảng 8%, đe dọa sự ổn định quốc gia.


2. Mức độ phụ thuộc của các quốc gia xuất khẩu dầu chủ chốt


Hầu như tất cả các quốc gia sản xuất dầu lớn ở vùng Vịnh Ba Tư đều phụ thuộc vào eo biển Hormuz để vận chuyển dầu thô ra thị trường thế giới. Ả Rập Xê Út – quốc gia xuất khẩu dầu lớn nhất thế giới – thường vận chuyển từ 5 đến 7 triệu thùng dầu/ngày qua Hormuz.


Trên thực tế, dầu của Ả Rập Xê Út chiếm khoảng 38% tổng lưu lượng dầu đi qua Hormuz trong năm 2024. Đối với Iraq, tuyến xuất khẩu chính là các cảng thuộc Vịnh Ba Tư, nghĩa là gần như toàn bộ lượng xuất khẩu khoảng 4 triệu thùng/ngày của nước này đều phải đi qua eo biển này. Các quốc gia vùng Vịnh khác – như Kuwait, UAE và Qatar – cũng phụ thuộc vào tuyến hàng hải này để xuất khẩu phần lớn sản lượng dầu của họ.


Sự phụ thuộc của Qatar đặc biệt lớn đối với khí tự nhiên hóa lỏng (LNG); khoảng 1/5 lượng LNG được giao dịch toàn cầu (trong đó có phần lớn nguồn cung cho châu Âu và châu Á) đều đi qua Hormuz. 


Ngay cả Iran – quốc gia đang phục hồi xuất khẩu dầu trong những năm gần đây dù chịu lệnh trừng phạt – cũng phải sử dụng Hormuz để tiếp cận thị trường châu Á. Tóm lại, các nền kinh tế xuất khẩu dầu vùng Vịnh gắn bó chặt chẽ với eo biển này nếu bị phong tỏa, nguồn thu từ xuất khẩu của họ gần như sẽ bị cắt đứt hoàn toàn. Ngoài ra, còn tồn tại sự phụ thuộc từ hạ nguồn: các nhà máy lọc dầu và người tiêu dùng trên toàn thế giới đều dựa vào dòng chảy dầu ổn định từ vùng Vịnh. Các nền kinh tế châu Á chịu ảnh hưởng lớn nhất: Trung Quốc nhập khoảng 25% lượng dầu thô qua Hormuz, còn Ấn Độ là khoảng 40%.


Nhật Bản và Hàn Quốc cũng nhập khẩu khối lượng lớn qua eo biển này, tương tự như Singapore và Đài Loan. Vì vậy, cả bên sản xuất và bên tiêu thụ đều có lợi ích chung trong việc duy trì hoạt động bình thường của eo biển Hormuz.


3. Thiếu hụt các phương án thay thế hiệu quả


Hiện nay, gần như không có tuyến đường nào khả thi có thể thay thế Hormuz để vận chuyển dầu. Về mặt địa lý, Vịnh Ba Tư là một “ngõ cụt” – không có Hormuz, các tàu chở dầu không thể ra được Ấn Độ Dương. Một số đường ống dẫn dầu có thể vượt qua Hormuz, nhưng năng lực của chúng rất hạn chế. Ả Rập Xê Út vận hành đường ống East–West cắt ngang vương quốc tới cảng Biển Đỏ, với công suất thiết kế khoảng 5 triệu thùng/ngày (đã được tạm thời nâng lên 7 triệu thùng/ngày vào năm 2019).


UAE có một đường ống dẫn dầu từ Abu Dhabi tới Fujairah (nằm bên Vịnh Oman) với công suất khoảng 1,5–1,8 triệu thùng/ngày. Tuy nhiên, các đường ống này không thể hoạt động như một giải pháp thay thế hoàn toàn: chúng thường vận hành dưới công suất tối đa và trong tình huống khẩn cấp chỉ có thể xử lý thêm khoảng 2,6 triệu thùng/ngày – một phần rất nhỏ so với lưu lượng khoảng 20 triệu thùng/ngày qua Hormuz.


Iran còn ít lựa chọn hơn: đường ống mới Goreh–Jask dẫn ra Biển Oman được thiết kế để vận chuyển 1 triệu thùng/ngày nhưng hiện chỉ xử lý được vài chục nghìn thùng mỗi ngày.


Các tuyến đường lý thuyết khác (như đường ống xuyên qua Ả Rập Xê Út hoặc từ Iraq sang Thổ Nhĩ Kỳ) đều bị hạn chế bởi xung đột và thiếu đầu tư. Tóm lại, “hầu hết sản lượng dầu đi qua Hormuz không có phương án thay thế để rời khỏi khu vực.” Nếu Hormuz bị đóng cửa, hơn 90% lượng dầu xuất khẩu từ vùng Vịnh sẽ bị mắc kẹt. Việc thiếu các tuyến thay thế làm gia tăng tầm quan trọng chiến lược của eo biển này – và mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu nó bị gián đoạn. Hơn nữa, các tuyến đường ống trên bộ cũng có nguy cơ bị phá hoại hoặc không kích trong bối cảnh chiến tranh, do đó không thể coi là giải pháp an toàn tuyệt đối. Chính sự thiếu hụt phương án thay thế này là lý do khiến thị trường năng lượng toàn cầu xem Hormuz là “gót chân Achilles” trong an ninh cung ứng dầu toàn cầu.


III. XUNG ĐỘT IRAN-ISRAEL


1. Các Kịch Bản Leo Thang


Một cuộc xung đột giữa Iran và Israel có thể dẫn đến khủng hoảng tại eo biển Hormuz theo những cách nào? 

Có một số kịch bản leo thang có thể xảy ra. Một trong số đó là đòn tấn công trực tiếp của Israel vào lãnh thổ Iran – ví dụ như nhắm vào các cơ sở hạt nhân hoặc căn cứ quân sự. Israel từ lâu đã cảnh báo sẽ hành động quân sự để ngăn chặn Iran sở hữu vũ khí hạt nhân, và điều này có tiền lệ qua các cuộc không kích vào lò phản ứng hạt nhân ở Iraq và Syria. Nếu Israel tiến hành tấn công lớn, chẳng hạn như kịch bản tháng 10/2024 khi Israel không kích các cơ sở hạt nhân của Iran, Tehran gần như chắc chắn sẽ đáp trả quyết liệt. Sự trả đũa này có thể dưới hình thức dội tên lửa vào các thành phố của Israel hoặc căn cứ Mỹ trong khu vực Vùng Vịnh, tấn công bằng máy bay không người lái và rocket thông qua các lực lượng ủy nhiệm, hoặc thậm chí là đối đầu trực diện trên các tuyến hàng hải khu vực.


Đáng chú ý, Iran sở hữu kho tên lửa đạn đạo tầm ngắn và tầm trung có khả năng vươn tới Israel và toàn bộ khu vực Vùng Vịnh – trong một cuộc mô phỏng chiến tranh năm 2024, Iran đã phóng hơn 200 tên lửa để đáp trả đòn tấn công của Israel.

 

Một kịch bản khác là sự leo thang ngoài tầm kiểm soát qua các cuộc xung đột ủy nhiệm: ví dụ như giao tranh tại Syria hoặc Lebanon (với sự tham gia của Hezbollah) có thể châm ngòi cho một cuộc đối đầu toàn diện giữa Iran và Israel.


=> Khi xung đột mở rộng, Iran có thể tìm cách gây áp lực không chỉ lên Israel mà còn lên nền kinh tế toàn cầu – và việc đóng eo biển Hormuz chính là vũ khí kinh tế mạnh mẽ nhất trong tay Tehran. Nói cách khác, bất kỳ cuộc đối đầu quân sự nghiêm trọng nào đe dọa đến sự tồn vong của chính quyền Iran đều có thể khiến nước này xem xét đến những biện pháp cực đoan như rải thủy lôi tại Hormuz hoặc tấn công tàu thương mại, dù điều đó đồng nghĩa với hậu quả toàn cầu.


2. Iran Sử Dụng Eo Biển Hormuz Như Một Đòn Bẩy


Tehran từ lâu đã xem eo biển Hormuz là “lá bài chiến lược trong tay” – một công cụ để trả đũa áp lực từ phương Tây hoặc răn đe các cuộc tấn công, bằng cách đe dọa gây ra cú sốc dầu mỏ toàn cầu. Trong các cuộc khủng hoảng trước đây, giới chức Iran từng nhiều lần đe dọa đóng cửa Hormuz. Ví dụ, cuối năm 2011, khi các lệnh trừng phạt của Mỹ và EU thắt chặt đối với xuất khẩu dầu của Iran, Phó Tổng thống nước này tuyên bố rằng: “Sẽ không có một giọt dầu nào đi qua eo biển Hormuz” nếu Iran bị cấm xuất khẩu dầu.


Những lời đe dọa tương tự cũng được đưa ra vào năm 2018 khi Mỹ rút khỏi thỏa thuận hạt nhân, và đầu năm 2020 trong bối cảnh đối đầu Mỹ–Iran. Mặc dù Iran chưa từng thực sự đóng cửa eo biển, các tuyên bố đó được xem là một dạng “ngoại giao cưỡng ép” – nhằm phát đi thông điệp rằng Iran có thể gây tổn thất nghiêm trọng cho nền kinh tế thế giới nếu bị dồn vào đường cùng.


Trong lịch sử, Iran đã sử dụng các chiến thuật phi đối xứng xung quanh eo biển Hormuz để tạo đòn bẩy mà không cần phải thực hiện việc phong tỏa hoàn toàn. Trong cuộc Chiến tranh Iran–Iraq giai đoạn 1980–1988, cái gọi là “Cuộc chiến tàu chở dầu” đã chứng kiến cả Iran và Iraq tấn công các chuyến hàng dầu mỏ của nhau tại vùng Vịnh, buộc Hải quân Mỹ phải hộ tống các tàu dân sự trung lập để đảm bảo an toàn hàng hải.


Gần đây hơn, Iran đã bắt giữ hoặc phá hoại các tàu thương mại như một hình thức trả đũa đối thủ hoặc nhằm thể hiện tầm ảnh hưởng của mình trong khu vực. Vụ bắt giữ tàu chở dầu Stena Impero mang cờ Anh vào tháng 7 năm 2019 bởi Lực lượng Vệ binh Cách mạng Iran chính là hành động đáp trả trực tiếp sau khi một tàu chở dầu của Iran bị Anh tịch thu. Sự kiện này cho thấy rõ Iran sẵn sàng nhắm vào các tàu thương mại như một phần trong chiến lược răn đe và đối đầu.


Hải quân Iran và lực lượng hải quân của Vệ binh Cách mạng (IRGC Navy) thường xuyên tổ chức diễn tập quân sự tại khu vực Hormuz và đã phát triển kế hoạch triển khai thủy lôi hoặc sử dụng đội tàu tấn công cảm tử nhỏ để làm gián đoạn tuyến hàng hải. Tóm lại, Iran sử dụng Hormuz như một van áp lực: khi rơi vào khủng hoảng, nước này có thể đe dọa nút thắt này để gia tăng vị thế đàm phán hoặc trả đũa các cường quốc quân sự mạnh hơn. Đây là trụ cột trong chiến lược phi đối xứng của Iran – đặc biệt trong bối cảnh phải đối đầu với quân đội hiện đại của Israel và sự hiện diện của Mỹ tại khu vực.


3. Nguy Cơ Lan Rộng Từ Chiến Tranh Ủy Nhiệm


Một cuộc xung đột giữa Iran và Israel khó có khả năng xảy ra một cách đơn lẻ – mà gần như chắc chắn sẽ lôi kéo cả mạng lưới các nhóm vũ trang đồng minh và lực lượng ủy nhiệm trên khắp Trung Đông. Điều này làm gia tăng nguy cơ lan rộng sang các tuyến hàng hải trọng yếu. Một trong những mối lo ngại lớn là vai trò của phiến quân Houthi tại Yemen (được Iran hậu thuẫn): lực lượng này trước đây đã nhiều lần tấn công các mục tiêu liên quan đến dầu mỏ và tàu thuyền trên Biển Đỏ và eo biển Bab al-Mandeb. Vào các năm 2019 và 2021, Houthi đã sử dụng tên lửa và máy bay không người lái để tấn công các tàu chở dầu và tàu thương mại của Ả Rập Xê Út gần Biển Đỏ, cho thấy khả năng làm gián đoạn các tuyến hàng hải thay thế ngoài Hormuz. Iran có thể khuyến khích Houthi thực hiện các cuộc tấn công vào tàu thuyền trong khu vực rộng lớn hơn như một hình thức gây áp lực gián tiếp – qua đó mở ra một "mặt trận thứ hai" trên không gian biển.


Tương tự, các lực lượng dân quân thân Iran tại Iraq cũng có thể nhắm vào các đường ống dẫn dầu hoặc cơ sở hạ tầng dầu mỏ ở vùng Vịnh. Trên thực tế, các nhóm có liên hệ với Iran từng bắn rocket vào các cơ sở dầu khí tại Iraq và Ả Rập Xê Út. Trong một kịch bản xảy ra vào tháng 1 năm 2024, Iran được cho là đã bí mật tấn công sản lượng dầu của Iraq nhằm siết chặt nguồn cung toàn cầu. 


Hezbollah tại Lebanon chủ yếu đe dọa Israel một cách trực diện, nhưng trong một cuộc chiến quy mô lớn, lực lượng này có thể mở mặt trận phía bắc để phân tán sự chú ý của Israel, qua đó tạo thêm không gian hành động cho Iran ở những mặt trận khác. Nhìn chung, mạng lưới các lực lượng ủy nhiệm của Iran – từ Hezbollah, Hamas cho đến các dân quân Shia ở Iraq và Houthi – cung cấp cho Tehran những công cụ phi truyền thống để gây bất ổn và phá vỡ trật tự. Họ có thể phá hoại tàu thuyền, tấn công cảng biển hoặc nhắm vào các cơ sở hạ tầng năng lượng ở vùng Vịnh và các khu vực lân cận. Hezbollah tại Lebanon chủ yếu đe dọa Israel một cách trực diện, nhưng trong một cuộc chiến quy mô lớn, lực lượng này có thể mở mặt trận phía bắc để phân tán sự chú ý của Israel, qua đó tạo thêm không gian hành động cho Iran ở những mặt trận khác. Nhìn chung, mạng lưới các lực lượng ủy nhiệm của Iran – từ Hezbollah, Hamas cho đến các dân quân Shia ở Iraq và Houthi – cung cấp cho Tehran những công cụ phi truyền thống để gây bất ổn và phá vỡ trật tự. Họ có thể phá hoại tàu thuyền, tấn công cảng biển hoặc nhắm vào các cơ sở hạ tầng năng lượng ở vùng Vịnh và các khu vực lân cận.


 
 
 

コメント


CÔNG TY CỔ PHẦN VIRTUS PROSPERITY

Tòa nhà ATS, 252 Hoàng Quốc Việt,

phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

VIRTUS PROSPERITY ASIA PTE. LTD.

14 Robinson Road #08-01A, Far East Finance Building, Singapore

(+84) 89 98 66 898

Về chúng tôi

Dịch vụ cung cấp

Khám phá thêm

Tư vấn Tài chính

Quản lý Gia sản

Đầu tư

linkedin Virtus.png
  • LinkedIn
  • Facebook

Copyright © 2024 CÔNG TY CỔ PHẦN VIRTUS PROSPERITY

bottom of page