Canh Bạc Dầu Mỏ Toàn Cầu trong Cuộc đối đầu Iran–Israel (Phần 2)
- Virtus Prosperity
- 27 thg 6
- 13 phút đọc

IV. GIÁN ĐOẠN NGUỒN CUNG
1. Tác động tức thì
Việc Eo biển Hormuz đột ngột bị đóng – dù do tuyên bố từ phía Iran, rải thủy lôi, hay xung đột vũ trang – sẽ gây ra những ảnh hưởng gián đoạn ngay lập tức đối với vận tải biển toàn cầu. Mỗi ngày, có khoảng 17–20 triệu thùng dầu được vận chuyển qua Hormuz, cùng với tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và hàng hóa khác. Nếu eo biển bị phong tỏa hoặc bị coi là không an toàn, các tàu sẽ bị mắc kẹt tại chỗ hoặc buộc phải chuyển hướng (nếu khả thi, nhưng theo các tuyến xa hơn rất nhiều). Hệ quả tức thì là nút thắt nguồn cung: dầu thô trên đường tới các nhà máy lọc dầu ở châu Á, châu Âu hoặc châu Mỹ sẽ bị trì hoãn hoặc hủy bỏ. Trong những giờ và ngày đầu tiên, giá thuê tàu và phí bảo hiểm sẽ tăng vọt. Đáng chú ý, trong loạt vụ tấn công tàu dầu gần Hormuz vào tháng 6/2019, phí bảo hiểm chiến tranh cho các tàu trong Vịnh đã tăng gấp 10 lần do các công ty bảo hiểm phản ứng trước nguy cơ cao.
Một số hãng vận tải đã ngừng hoàn toàn việc nhận đặt chỗ mới tới Trung Đông khi tàu của họ bị tấn công.
Kịch bản đóng cửa eo biển sẽ khuếch đại ảnh hưởng này – chi phí bảo hiểm có thể trở nên quá cao, làm tê liệt hoạt động thương mại hàng hải. Các cảng như Fujairah (UAE) hoặc Bandar Abbas (Iran) sẽ nhanh chóng bị quá tải bởi các tàu dầu không thể di chuyển. Rủi ro vật lý đối với tàu thuyền sẽ lập tức đẩy giá cước vận tải tăng cao. Lưu ý rằng, ngay cả một sự gián đoạn tạm thời ở Hormuz cũng có thể gây ra sự chậm trễ đáng kể trong nguồn cung và làm tăng chi phí vận chuyển, do các tuyến thay thế hoặc rất dài hoặc gần như không tồn tại.
Chỉ sau vài ngày, các cảng xuất khẩu dầu trong vùng Vịnh sẽ đối mặt với tình trạng quá tải kho chứa, và sản lượng có thể phải cắt giảm nếu tàu không thể dỡ hàng. Tóm lại, các tác động tức thời bao gồm: tê liệt vận tải dầu, cuộc đua tìm tuyến thay thế, chi phí vận chuyển tăng vọt và tâm lý hoang mang bao trùm các thị trường năng lượng toàn cầu trước nguy cơ thiếu hụt.

2. Nút thắt xuất khẩu
Một đợt phong tỏa kéo dài ở Hormuz sẽ khiến phần lớn hàng xuất khẩu từ Vịnh Ba Tư bị mắc kẹt, tạo ra một nút thắt khổng lồ. Hơn 90% lượng dầu mà các quốc gia Vùng Vịnh xuất khẩu ra thị trường thế giới sẽ không thể rời khu vực. Saudi Arabia và UAE có thể cố gắng chuyển hướng một phần dầu thô qua hệ thống đường ống đến Biển Đỏ và Oman, nhưng như đã phân tích, chỉ một phần nhỏ (khoảng 2–3 triệu thùng/ngày) có thể được chuyển theo cách này.
Điều đó để lại khoảng 17 triệu thùng/ngày không có lối ra. Trên thực tế, điều này đồng nghĩa với việc các nước như Kuwait và Iraq sẽ gần như bị dừng hoàn toàn xuất khẩu do không có hệ thống đường ống vượt Hormuz. Xuất khẩu LNG của Qatar (khoảng 77 triệu tấn/năm, tương đương 20–30% nguồn cung LNG toàn cầu) cũng sẽ bị gián đoạn, vì tàu chở LNG không thể sử dụng đường ống và buộc phải đi qua Hormuz.
Ngay cả Saudi Arabia cũng sẽ bị thiếu hụt nghiêm trọng; dù có thể vận chuyển khoảng 5 triệu thùng/ngày qua đường ống Đông - Tây, quốc gia này hiện đang xuất khoảng 7 triệu thùng/ngày qua Hormuz – tức là sẽ có ít nhất vài triệu thùng dầu mỗi ngày bị mắc kẹt. Xuất khẩu của chính Iran cũng sẽ dừng lại, loại bỏ khoảng 1,5 triệu thùng/ngày khỏi thị trường (một tác động tự gây thiệt hại về kinh tế mà chúng tôi sẽ phân tích sau). Tổng thể, việc mất đi khoảng 20% nguồn cung dầu toàn cầu chỉ sau một đêm sẽ là cú sốc nguồn cung chưa từng có.
Để so sánh, trong cuộc khủng hoảng dầu mỏ Ả Rập năm 1973, nguồn cung toàn cầu chỉ giảm khoảng 5–10%, và trong Cách mạng Iran năm 1979 là khoảng 5% – nhưng những sự kiện đó đã khiến thị trường dầu hỗn loạn. Việc đóng Hormuz sẽ vượt xa các sự kiện đó, có thể là đợt gián đoạn nguồn cung cố ý lớn nhất trong lịch sử.
Tác động lan tỏa sẽ kéo dài trong chuỗi cung ứng: các nhà máy lọc dầu ở châu Á và châu Âu phụ thuộc vào dầu thô Trung Đông có thể phải cắt giảm hoạt động chỉ trong vài tuần do thiếu nguyên liệu. Nhiều nhà máy đã tối ưu hóa để xử lý loại dầu này, nên việc thay thế nhanh chóng bằng dầu khác là một thách thức kỹ thuật. Ngoài ra, các quốc gia xuất khẩu dầu ngoài Vùng Vịnh (như Nga, Mỹ hoặc Tây Phi) sẽ không thể nhanh chóng tăng sản lượng để bù đắp ~17 triệu thùng/ngày bị thiếu hụt – nhất là khi họ đã gần hết công suất hoặc bị hạn chế bởi các yếu tố khác.
=> Vì vậy, nút thắt tại Hormuz sẽ nhanh chóng chuyển thành khủng hoảng nguồn cung toàn cầu, với tình trạng thiếu hụt thực tế tại một số khu vực nếu tình trạng kéo dài vượt quá khả năng giải phóng kho dự trữ chiến lược.
3. Đầu cơ, phòng hộ và tâm lý tích trữ
Thị trường dầu không chỉ bị chi phối bởi cung cầu vật lý mà còn bởi kỳ vọng và yếu tố tài chính. Trong một cuộc khủng hoảng Hormuz, có thể xảy ra làn sóng đầu cơ và giao dịch phòng hộ. Chỉ cần nhắc đến Hormuz trong bối cảnh đe dọa cũng đủ khiến thị trường chao đảo trong quá khứ.
Các nhà giao dịch (từ các quỹ đầu cơ lớn đến bộ phận kinh doanh của chính các công ty dầu) có khả năng sẽ đẩy mạnh mua hợp đồng tương lai và quyền chọn như một cách phòng ngừa rủi ro thiếu hụt vật lý. Các chỉ số biến động giá dầu có thể tăng vọt khi các nhà đầu tư đổ xô mua quyền chọn mua (dự đoán giá tăng) hoặc các công cụ bảo hiểm khác. Việc tích trữ mang tính phòng vệ và đầu cơ có thể khuếch đại biến động giá.
Tâm lý tích trữ cũng có thể xảy ra ở cấp chính phủ – ví dụ, các nước lo sợ thiếu dầu có thể đổ xô mua thêm để lấp đầy kho dự trữ chiến lược hoặc thương mại, bất chấp giá cả, làm nhu cầu ngắn hạn tăng mạnh. Ta có thể thấy các nhà nhập khẩu như Trung Quốc hay Ấn Độ tranh giành từng thùng có thể được chuyển hướng, kể cả phải trả giá cao hơn người mua truyền thống.
Ở chiều ngược lại, một số nhà đầu tư có thể đặt cược rằng khủng hoảng sẽ ngắn hạn, khiến thị trường biến động liên tục theo từng dòng tin tức (bất kỳ dấu hiệu hòa giải nào có thể kéo giá xuống, nhưng xung đột tiếp diễn lại đẩy giá lên).
Thị trường phái sinh sẽ vô cùng sôi động: chi phí bảo hiểm rủi ro giá dầu (biến động ẩn) có thể đạt mức kỷ lục. Ngành vận tải biển toàn cầu cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng – như đã đề cập, giá thuê tàu và bảo hiểm sẽ tăng mạnh.
Tình huống trớ trêu có thể xảy ra là dầu bị “mắc kẹt” không phải do thiếu sản xuất, mà do việc thuê tàu trở nên quá đắt hoặc quá rủi ro. Ngoài ra, các nhà đầu tư có thể giữ dầu trong kho hoặc trên tàu ngoài khơi nếu họ kỳ vọng giá sẽ còn tăng – điều này càng làm trầm trọng tình trạng thiếu hụt trước mắt.
=> Tổng thể, việc đóng Hormuz sẽ gây chấn động thị trường tài chính năng lượng: dao động giá dữ dội, khối lượng giao dịch kỷ lục, và mức rủi ro được phản ánh mạnh mẽ vào giá dầu cho đến khi khủng hoảng được giải quyết rõ ràng.

V. CÁC BIỆN PHÁP GIẢM THIỂU TOÀN CẦU
1. Giải phóng Dự trữ Dầu Mỏ Chiến lược (SPR)
Trước một cú sốc nguồn cung nghiêm trọng do việc phong tỏa Hormuz, một trong những biện pháp phòng vệ đầu tiên là việc giải phóng kho dự trữ dầu chiến lược từ các quốc gia tiêu thụ. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) – đơn vị điều phối phản ứng khẩn cấp cho các nước nhập khẩu lớn – đã tuyên bố sẵn sàng khai thác nguồn dầu dự trữ khẩn cấp nhằm ổn định thị trường.
Tổng cộng, các nước thành viên IEA (cùng một số đối tác như Trung Quốc và Ấn Độ) hiện đang nắm giữ khoảng 1,2 tỷ thùng dầu trong kho dự trữ chiến lược công. Con số này tương đương khoảng 12 ngày nhu cầu dầu toàn cầu, hoặc vài tháng nhập khẩu đối với các quốc gia đó.
Trong một kịch bản nghiêm trọng, việc giải phóng SPR có thể bơm một lượng dầu đáng kể vào thị trường để bù đắp sự thiếu hụt từ Vùng Vịnh. Ví dụ, IEA có thể cho phép khai thác khoảng 2–3 triệu thùng/ngày từ kho dự trữ, giúp bù đắp một phần thâm hụt.
Hoa Kỳ, với kho dự trữ chiến lược lớn nhất thế giới (hơn 600 triệu thùng, dù đã được rút bớt gần đây), có thể hành động đơn phương như từng làm trong các cuộc khủng hoảng trước. Tương tự, Trung Quốc và Ấn Độ – những quốc gia đã tích cực xây dựng kho dự trữ – cũng có thể hỗ trợ bằng cách giải phóng dầu cho các nhà máy lọc dầu trong nước. Những động thái này giúp mua thêm thời gian và kiềm chế sự hoảng loạn của thị trường – thực tế, chỉ cần tuyên bố sẵn sàng dùng kho dự trữ cũng đủ để làm dịu cơn sốt giá. Vào tháng 6/2025, trong bối cảnh căng thẳng Israel–Iran, IEA đã khẳng định thế giới đang được “cung cấp đầy đủ” và có thể giải phóng dự trữ nếu cần.
Tuy nhiên, dù rất hiệu quả trong ngắn hạn, kho dự trữ chiến lược chỉ là biện pháp tạm thời. Chúng có thể làm dịu giá trong vài tuần hoặc vài tháng, nhưng không thể thay thế được việc mất khoảng 20 triệu thùng/ngày trong thời gian dài mà không làm cạn kiệt nghiêm trọng nguồn dự trữ khẩn cấp.

2. Chuyển hướng và Tận dụng Hạ tầng
Các quốc gia và công ty cũng sẽ cố gắng chuyển hướng dòng chảy dầu và tối đa hóa sử dụng hạ tầng thay thế để lách khỏi eo biển bị phong tỏa. Như đã đề cập, Saudi Arabia và UAE sở hữu các đường ống vượt Hormuz. Trong khủng hoảng, các tuyến này sẽ hoạt động hết công suất..
Đường ống Đông–Tây của Saudi Aramco (tới cảng Yanbu trên Biển Đỏ) có thể vận chuyển khoảng 5 triệu thùng/ngày trong điều kiện bình thường (từng đạt tới 7 triệu thùng/ngày trong tình huống khẩn cấp).
Đường ống Habshan–Fujairah của UAE có thể chuyển khoảng 1,5–1,8 triệu thùng/ngày ra vịnh Oman.
=> Nếu sử dụng tối đa, hai tuyến này có thể vận chuyển tổng cộng khoảng 3,5 triệu thùng/ngày mà không cần đi qua Hormuz.

Trong trường hợp đóng cửa Hormuz, các nước sản xuất ở vùng Vịnh sẽ dồn tất cả có thể qua các tuyến này – ví dụ, Saudi Arabia có thể vận chuyển một phần dầu từ Biển Đỏ tới châu Âu hoặc Bắc Mỹ, và UAE có thể tiếp tục cung cấp cho một số khách hàng châu Á qua cảng Fujairah. Tuy nhiên, phần lớn lượng dầu xuất khẩu của Vùng Vịnh vẫn không thể rời khu vực, nên việc chuyển hướng chỉ là giải pháp một phần.
Cũng có một số tuyến quy mô nhỏ hơn: dầu của Iraq từ miền Bắc có thể đi qua đường ống tới cảng Ceyhan của Thổ Nhĩ Kỳ (tránh được vùng Vịnh), nhưng tuyến này có hạn chế và từng bị gián đoạn. Tương tự, hệ thống đường ống nội địa của Saudi hoặc từ Khu trung lập tới Biển Đỏ có thể được tối ưu hóa.

Ngoài đường ống, một hướng khác là sử dụng các cảng xuất khẩu thay thế – ví dụ, các cảng của Oman (như Sohar hoặc Duqm) có thể tiếp nhận dầu từ các nước láng giềng nếu có kết nối đường bộ phù hợp.
=> Nhưng hiện tại, các kết nối như vậy còn rất hạn chế.

Cũng có thể xảy ra hình thức "hoán đổi khu vực": chẳng hạn, Iran – trong thời gian không thể xuất khẩu – có thể tích trữ dầu trong kho hoặc trên các tàu neo ngoài khơi, trong khi các quốc gia khác khai thác dầu từ nơi khác. Tuy nhiên, điều này rất phức tạp về hậu cần. Các nước nhập khẩu cũng sẽ chuyển hướng đơn hàng: các quốc gia vốn phụ thuộc vào dầu Vùng Vịnh sẽ tìm mua từ nơi khác (như Bắc Biển, Tây Phi, Mỹ), nhưng điều này làm tuyến vận chuyển dài hơn (tăng chi phí và thời gian). Trong khi đó, khả năng vận chuyển (tàu chở dầu) lại bị hạn chế.
Ngoài ra, nếu xung đột lan rộng, các tuyến thay thế như Biển Đỏ (Bab el-Mandeb) cũng có thể bị đe dọa bởi lực lượng ủy nhiệm (Houthi từng tấn công tàu tại khu vực này). Thực tế, trong căng thẳng 2024–2025, các tàu đã được khuyến cáo tránh các vùng nguy hiểm tại Biển Đỏ. Do đó, dù tất cả hạ tầng hiện có được huy động, thì cũng không thể thay thế hoàn toàn lưu lượng của Hormuz.
VI. TÁC ĐỘNG KINH TẾ VÀ ĐỊA CHÍNH TRỊ
1. Áp lực lạm phát toàn cầu
Việc đóng cửa Hormuz và cú sốc giá dầu sau đó sẽ lan tỏa khắp nền kinh tế toàn cầu, thúc đẩy lạm phát. Dầu là yếu tố đầu vào cốt lõi cho vận tải, điện ở một số khu vực, và là nguyên liệu cho ngành hóa chất; do đó, giá dầu (và khí) tăng mạnh sẽ kéo chi phí toàn nền kinh tế tăng theo.
=> Nếu giá dầu thô tăng vọt lên mức 120–150 USD/thùng, người tiêu dùng sẽ cảm nhận rõ ở cây xăng và trong hóa đơn điện. Các doanh nghiệp chịu chi phí nhiên liệu và vận chuyển cao hơn sẽ chuyển chi phí đó sang giá hàng hóa và dịch vụ.
Các ngành sử dụng nhiều năng lượng – hàng không, vận tải đường bộ, vận tải biển, sản xuất – sẽ chứng kiến chi phí leo thang mạnh.
Các quốc gia phụ thuộc vào dầu nhập khẩu (tức phần lớn các nước) sẽ đối mặt với tình trạng thâm hụt cán cân thương mại và áp lực tỷ giá, cũng góp phần đẩy lạm phát.
Trong quá khứ, lệnh cấm vận dầu năm 1973 và khủng hoảng năm 1979 đã gây ra tình trạng "lạm phát đình trệ" (stagflation – lạm phát cao kèm suy thoái), và thậm chí đợt tăng giá năm 2022 (khi giá dầu Brent gần chạm 120 USD sau xung đột Ukraine) cũng đã đẩy lạm phát lên mức cao nhất nhiều thập kỷ tại nhiều nền kinh tế. => Một cú sốc liên quan đến Hormuz có thể còn lớn hơn.
Các ngân hàng trung ương – vốn đang vật lộn với lạm phát – sẽ rơi vào thế khó: thắt chặt tiền tệ thêm nữa để chống lạm phát năng lượng, nhưng lại có nguy cơ làm suy thoái thêm nền kinh tế.
Các quốc gia đang phát triển có thể chịu thiệt hại nặng nhất bởi cả lạm phát và thiếu hụt năng lượng thực tế, có thể dẫn đến bất ổn xã hội (tương tự các đợt biểu tình trong các lần tăng giá năng lượng trước).
Ngoài ra, còn có mối liên hệ với phân bón và lương thực: khi giá khí tự nhiên tăng (do mất nguồn LNG từ Qatar), sản xuất phân bón sẽ giảm, đẩy giá thực phẩm lên và ảnh hưởng đến sản lượng nông nghiệp.
=> Tóm lại, việc đóng cửa Hormuz sẽ xuất khẩu lạm phát ra toàn thế giới, siết chặt thu nhập hộ gia đình và làm phức tạp nỗ lực phục hồi kinh tế toàn cầu.

2. Thoái vốn và bất ổn thị trường tài chính
Sự bùng phát của một cuộc khủng hoảng lớn tại Vùng Vịnh có khả năng gây ra làn sóng “chạy trốn đến nơi an toàn” trên các thị trường tài chính toàn cầu. Nhà đầu tư – lo sợ suy thoái do chiến tranh và bất ổn – sẽ đổ tiền vào các tài sản an toàn:
Giá vàng sẽ tăng mạnh (vì vàng là tài sản phòng hộ lạm phát và khủng hoảng).
Đồng USD có thể tăng giá.
Trái phiếu chính phủ của các quốc gia ổn định (như Kho bạc Mỹ, Bund của Đức) sẽ được săn đón, khiến lợi suất giảm khi dòng tiền tìm nơi trú ẩn an toàn.
Ở chiều ngược lại, thị trường chứng khoán sẽ sụt giảm, đặc biệt ở các ngành bị ảnh hưởng trực tiếp bởi dầu (hàng không, ô tô, logistics sẽ bị tổn thất nặng do chi phí nhiên liệu).
Các chỉ số chứng khoán lớn có thể lao dốc vì lo ngại giá năng lượng tăng sẽ làm giảm chi tiêu tiêu dùng và lợi nhuận doanh nghiệp – thực tế, trong kịch bản giả định tháng 6/2025, S&P 500 đã mất hơn 1% chỉ trong một ngày.
Sự kết hợp giữa lạm phát cao và cú sốc kinh tế có thể làm dấy lên nỗi lo về “lạm phát đình trệ” – một môi trường độc hại đối với thị trường cổ phiếu.
Thị trường tiền tệ cũng sẽ biến động mạnh: tiền tệ của các nước nhập khẩu dầu (như đồng rupee của Ấn Độ, yên Nhật) có thể suy yếu vì hóa đơn nhập khẩu tăng, trong khi các nước xuất khẩu dầu (nếu vẫn xuất khẩu được) có thể chứng kiến đồng tiền mạnh lên – tuy nhiên, trong trường hợp này, phần lớn nhà xuất khẩu không thể xuất khẩu, nên lợi thế tiền tệ không có nhiều ý nghĩa.
Nếu xung đột kéo dài, ổn định tài chính toàn cầu có thể bị thử thách – các ngân hàng và nhà giao dịch hàng hóa có thể chịu lỗ nếu doanh nghiệp vỡ nợ do giá năng lượng quá cao.
=> Tóm lại, phản ứng tài chính sẽ là “tránh rủi ro”: dòng tiền chảy vào tài sản an toàn, biến động tăng mạnh, và tâm lý thận trọng chiếm ưu thế cho tới khi tình hình sáng tỏ. Phản ứng này càng làm trầm trọng tác động kinh tế, do điều kiện tài chính bị thắt chặt (chi phí vay vốn cao hơn cho mọi chủ thể trừ chính phủ các nước an toàn) sẽ tạo thêm gánh nặng bên cạnh giá năng lượng leo thang.

Comments