![](https://static.wixstatic.com/media/6f6732_351483345fe441c980f7bf11c280fbe0~mv2.jpg/v1/fill/w_800,h_533,al_c,q_85,enc_auto/6f6732_351483345fe441c980f7bf11c280fbe0~mv2.jpg)
I. Vị Thế và Vai Trò của Ngành Hóa Chất
Ngành hóa chất là một trong năm lĩnh vực sản xuất lớn nhất toàn cầu, đóng góp khoảng 5.700 tỷ USD vào GDP thế giới, tương đương 7% tổng sản phẩm quốc nội toàn cầu, và tạo ra hơn 120 triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp. Tại Việt Nam, ngành hóa chất chiếm khoảng 10-11% GDP ngành công nghiệp hàng năm, với năng suất lao động cao hơn 1,36 lần so với mức trung bình nhờ vào mức độ tự động hóa cao. Dự kiến, khi các dự án đang triển khai hoàn thiện, tỷ trọng này sẽ tăng lên 13-14%.
Trong số các ngành công nghiệp lớn nhất Việt Nam, hóa chất xếp thứ ba, đóng góp 2-5% GDP toàn ngành công nghiệp. Sự đa dạng của ngành được thể hiện qua 10 phân ngành chính, bao gồm phân bón, hóa dầu, hóa mỹ phẩm, hóa chất cơ bản, khí công nghiệp, và sơn - mực in. Đặc biệt, ngành phân bón với hơn 894 doanh nghiệp chiếm tới 48% tổng số doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực hóa chất.
II. Thực Trạng Phát Triển Ngành Hoá Chất Tại Việt Nam
Năm 2022, chỉ số sản xuất toàn ngành hóa chất tăng 3,7%, và tiếp tục duy trì mức tăng 4,9% trong 7 tháng đầu năm 2023. Các sản phẩm như mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất, đạt 7,6%.
Bên cạnh đó, kim ngạch xuất khẩu hóa chất đạt 3,09 tỷ USD năm 2022, tăng 23,1% so với năm trước. Các thị trường xuất khẩu chủ yếu bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, với kim ngạch lần lượt là 664 triệu USD, 573 triệu USD, và 585 triệu USD.
Vinachem - Động lực Chính trong ngành Hoá chất Nội địa
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam (Vinachem) là một trong những nhân tố chính thúc đẩy sự phát triển của ngành hóa chất nội địa, đồng thời khẳng định vai trò dẫn dắt trong nền công nghiệp hóa chất. Năm 2023, Vinachem đạt tổng doanh thu 55.286 tỷ đồng, lợi nhuận 3.277 tỷ đồng, và đóng góp 1.922 tỷ đồng vào ngân sách nhà nước. Tập đoàn đã bảo đảm việc làm cho khoảng 18.000 lao động, với mức thu nhập bình quân 13,52 triệu đồng/người/tháng.
Trong lĩnh vực sản xuất, Vinachem đạt sản lượng ấn tượng với hơn 3 triệu tấn phân bón, 3,4 triệu lốp ô tô, và 330.000 tấn chất giặt rửa. Nhiều mặt hàng ghi nhận mức tăng trưởng mạnh so với năm 2022, như DAP tăng 35%, Urê tăng 17%, supe lân tăng 15%, xút thương phẩm tăng 5%, và chất giặt rửa tăng 18%. Các sản phẩm này không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu trong nước mà còn hướng tới xuất khẩu, đặc biệt là các mặt hàng như phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, săm lốp, sản phẩm tẩy rửa và tiền chất thuốc nổ amoni nitrat (NH4NO3).
Sự phát triển của Vinachem được hỗ trợ bởi việc áp dụng công nghệ tiên tiến, tiệm cận với trình độ khu vực và thế giới. Các yếu tố an toàn, môi trường cũng được tập đoàn chú trọng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững của ngành hóa chất.
Nhập Khẩu Hóa Chất – Yếu Tố Chiến Lược Trong Chuỗi Cung Ứng
Cùng với sản xuất nội địa, nhập khẩu hóa chất đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng ngành hóa chất Việt Nam. Tháng 1/2024, trị giá nhập khẩu nhóm hàng hóa chất và sản phẩm hóa chất đạt 1,35 tỷ USD, tăng 37,3% so với cùng kỳ năm 2023. Các thị trường nhập khẩu chủ yếu bao gồm:
Trung Quốc: 586 triệu USD (+41,3%)
Hàn Quốc: 124 triệu USD (+39,6%)
Đài Loan: 92 triệu USD (+16,2%)
Những con số này cho thấy sự phụ thuộc chiến lược vào nhập khẩu để cung cấp nguyên liệu đầu vào cho ngành công nghiệp. Các sản phẩm nhập khẩu không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn hỗ trợ sản xuất hàng hóa xuất khẩu, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành hóa chất Việt Nam.
Cả sản xuất nội địa mạnh mẽ và nhập khẩu chiến lược đều đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngành hóa chất Việt Nam đáp ứng yêu cầu tăng trưởng và mở rộng quy mô trong tương lai.
Góc nhìn từ từng phân ngành
1. Ngành Cao Su
Các doanh nghiệp cao su lớn như GVR (Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam) và DPR (Công ty Cao su Đồng Phú) tiếp tục đạt kết quả khả quan nhờ giá bán mủ cao su tăng mạnh, trung bình trên 40% so với cùng kỳ. Trong 9 tháng đầu năm 2024, doanh thu của các doanh nghiệp trong ngành đều tăng trưởng ổn định, với mức tăng hơn 10%. Lợi nhuận sau thuế và biên lợi nhuận gộp cũng duy trì xu hướng tăng trưởng tích cực, đạt trên 20%. Tuy nhiên, PHR (Công ty Cao su Phước Hòa) ghi nhận kết quả không khả quan khi không phát sinh doanh thu từ đất khu công nghiệp, dẫn đến lợi nhuận giảm đáng kể.
2. Ngành Nhựa
Tình hình kinh doanh của ngành nhựa trong quý 3 và 9 tháng đầu năm 2024 không mấy khả quan. Các doanh nghiệp lớn như BMP (Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh), NTP (Công ty Nhựa Tiền Phong), và AAA (Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh) chịu tác động tiêu cực từ thị trường bất động sản chậm phục hồi. Doanh thu toàn ngành nhựa giảm từ 1-10%, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
Tuy vậy, AAA vẫn ghi nhận biên lợi nhuận gộp cao nhất trong 9 tháng đầu năm, đạt 43,71%, nhờ quản lý chi phí hiệu quả. Ngược lại, các doanh nghiệp nhựa khác gặp khó khăn do chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp tăng, cũng như giá nguyên liệu đầu vào như nhựa PVC không ổn định.
3. Ngành Hóa Chất Cơ bản
Ngành hóa chất cho thấy sự phân hóa rõ rệt trong hiệu quả kinh doanh. Các công ty như CSV (Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản Miền Nam) đang tận dụng tốt thị trường để mở rộng doanh thu và lợi nhuận. Trong khi đó, DGC (Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang) duy trì được lợi nhuận ổn định từ các sản phẩm hóa chất cơ bản như NaOH, HCl, Clo lỏng, và H2SO4, nhờ nhu cầu tăng mạnh từ xuất khẩu và sản xuất điện tử. Tuy nhiên, DGC cũng đối mặt với áp lực giảm lợi nhuận do các yếu tố tài chính và chi phí bán hàng tăng cao.
Nhận Định Chung
Các phân ngành cao su, nhựa, và hóa chất đều có những điểm sáng và thách thức riêng trong năm 2024. Ngành cao su hưởng lợi từ giá bán mủ tăng cao, trong khi ngành nhựa chịu áp lực từ thị trường bất động sản yếu. Ngành hóa chất nổi bật với những cơ hội xuất khẩu và sản xuất các sản phẩm giá trị cao, nhưng cũng đối mặt với áp lực từ chi phí nguyên liệu và tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe.
Sự phục hồi mạnh mẽ của các thị trường quốc tế và nhu cầu nội địa sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng của các doanh nghiệp trong từng phân ngành.
III. Cơ Hội Và Tiềm Năng Phát Triển Của Ngành Hóa Chất Việt Nam
Nỗ lực xanh hóa hướng tới phát triển bền vững
Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới sản xuất xanh và phát triển bền vững, ngành hóa chất Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội và thách thức. Là một trong những ngành công nghiệp tiêu tốn năng lượng và phát thải cao, các doanh nghiệp hóa chất trong nước đã và đang thực hiện hàng loạt biện pháp cụ thể nhằm giảm phát thải khí nhà kính (KNK), tiết kiệm năng lượng và chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch.
1. Những kết quả nổi bật từ các nỗ lực xanh hóa
Thu hồi CO2 và cải thiện môi trường: Các doanh nghiệp như Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình và Công ty CP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc đã đầu tư hệ thống thu hồi CO2, với sản lượng bình quân 30–40 nghìn tấn CO2 được tái sử dụng hàng năm trong các ngành công nghiệp khác. Đồng thời, các nhà máy đều tăng cường trồng cây xanh, chiếm hơn 15% diện tích mặt bằng, góp phần hấp thụ và lưu giữ carbon.
Tiết kiệm năng lượng: Nhiều đơn vị đã thay thế bóng đèn huỳnh quang bằng đèn LED tiết kiệm điện, đồng thời sử dụng phế phẩm nông nghiệp như trấu, mùn cưa để làm nhiên liệu cho nồi hơi trong sản xuất công nghiệp. Những giải pháp này không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng từ hóa thạch mà còn giảm ô nhiễm môi trường và chi phí vận hành.
2. Chuyển đổi năng lượng sạch
Đầu tư năng lượng tái tạo: Một số doanh nghiệp như Công ty CP Cao su Đà Nẵng, Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình đã lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái. Việc này không chỉ giảm phát thải KNK mà còn tăng hiệu quả kinh tế nhờ tiết kiệm năng lượng.
Nguyên liệu xanh trong sản xuất phân bón: Các nhà máy sản xuất phân bón tại miền Nam đã chuyển sang sử dụng củi trấu, mùn cưa làm nguyên liệu thay thế cho than và khí thiên nhiên, góp phần giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên truyền thống.
3. Áp dụng trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR)
Tái chế và xử lý chất thải: Công ty CP Pin Ắc quy Miền Nam đã triển khai các chương trình thu gom và tái chế sản phẩm thải bỏ từ khách hàng, trong khi Công ty CP Cao su Đà Nẵng hỗ trợ khách hàng xử lý chất thải thông qua các chính sách cụ thể. Đây là bước tiến trong việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong ngành hóa chất.
Với các bước đi cụ thể trong xanh hóa sản xuất, ngành hóa chất Việt Nam đang dần khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc xanh hóa không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành. Đây sẽ là tiền đề quan trọng để ngành hóa chất đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển kinh tế bền vững của quốc gia.
Tiềm Năng Từ Các Dự Án Hóa Chất Quy Mô Lớn
Ngành hóa chất Việt Nam đang đứng trước những cơ hội đột phá lớn nhờ vào sự gia tăng mạnh mẽ của các dự án đầu tư quy mô lớn. Không chỉ mở rộng năng lực sản xuất, các dự án này còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiện đại hóa ngành, từ đó nâng cao vị thế của ngành hóa chất trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Bước đột phá từ các dự án FDI
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến làn sóng đầu tư mạnh mẽ từ các tập đoàn quốc tế, đặc biệt là các dự án liên quan đến hóa chất xanh và công nghệ cao. Điển hình là chuyến thăm Hàn Quốc của Thủ tướng Phạm Minh Chính vào tháng 7/2024, nơi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ký kết hai dự án lớn với Tập đoàn Hyosung:
Dự án sản xuất Bio-BDO (butanediol sinh học): Với tổng vốn đầu tư 730 triệu USD, nhà máy này dự kiến đạt công suất 200.000 tấn/năm, đáp ứng nhu cầu sản xuất sợi spandex, nhựa kỹ thuật và bao bì phân hủy sinh học.
Dự án sản xuất sợi carbon: Với tổng vốn đầu tư 500 triệu USD, dự án này sẽ nâng cao chuỗi giá trị nguyên liệu công nghiệp.
Ngoài ra, Tập đoàn SK của Hàn Quốc đã khởi công nhà máy nhựa sinh học Ecovance tại Hải Phòng, với vốn đầu tư 500 triệu USD, tập trung sản xuất các sản phẩm nhựa phân hủy sinh học tiên tiến như PBAT, PBS và dung môi TH.
Cú Hích Từ Tổ Hợp Hoá Dầu Long Sơn
Tháng 9/2024, tổ hợp hóa dầu Long Sơn của Tập đoàn SCG chính thức đi vào hoạt động với tổng vốn đầu tư hơn 5 tỷ USD. Tổ hợp này dự kiến sản xuất 1,4 triệu tấn hạt nhựa mỗi năm, giúp giảm phụ thuộc vào hàng nhập khẩu và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
Không chỉ dừng lại ở hóa dầu, tổ hợp Long Sơn còn tạo động lực phát triển cho các ngành liên quan như ô tô, điện tử, bao bì và thiết bị điện.
Nội Lực Từ Các Doanh Nghiệp Trong Nước
Các doanh nghiệp Việt Nam cũng đang đẩy mạnh các dự án hóa chất quy mô lớn để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế và phát triển bền vững:
Tổ hợp hóa chất Đức Giang Nghi Sơn: Với tổng mức đầu tư 12.000 tỷ đồng, dự án có công suất 136.000 tấn hóa chất/năm, kỳ vọng thay thế hàng hóa nhập khẩu và thúc đẩy ngành hóa chất cơ bản trong nước.
Dự án sản xuất Alumin tại Đắk Nông: Với công suất 3 triệu tấn Alumin/năm và vốn đầu tư 57.000 tỷ đồng, dự án này của Hóa chất Đức Giang hứa hẹn đóng góp 4.800 tỷ đồng vào ngân sách tỉnh mỗi năm.
Nhà máy sản xuất lốp Radial của Cao su Đà Nẵng: Dự kiến tăng công suất lên 1 triệu lốp/năm vào cuối năm 2024, với tổng đầu tư 917 tỷ đồng.
Nhà máy hóa chất tại Nhơn Trạch 6: Với vốn đầu tư 2.000 tỷ đồng, dự án này của Hóa chất Cơ bản Miền Nam đặt mục tiêu đáp ứng nhu cầu nội địa ngày càng tăng.
Những dự án lớn này không chỉ giúp ngành hóa chất Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất mà còn khẳng định vị thế trong khu vực, thúc đẩy phát triển bền vững và tạo đà tăng trưởng mạnh mẽ cho nền kinh tế.
コメント