Quy hoạch điện VIII điều chỉnh có gì đáng chú ý?
- Virtus Prosperity
- 23 thg 4
- 4 phút đọc
Ngày 15/4/2025, Phó Thủ tướng Bùi Thanh Sơn vừa ký Quyết định số 768/QĐ-TTg phê duyệt Điều chỉnh Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, còn gọi là Quy hoạch điện VIII.

Mục tiêu chiến lược được tái khẳng định
Việc điều chỉnh Quy hoạch điện VIII nhằm đáp ứng các mục tiêu dài hạn đã được đặt ra trong Quyết định 500/QĐ-TTg, đồng thời cập nhật theo tình hình thực tiễn phát triển ngành điện. Một số mục tiêu cốt lõi tiếp tục được duy trì và nhấn mạnh trong lần điều chỉnh này gồm:
Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, đáp ứng nhu cầu điện cho phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn 2021–2030 và hướng đến năm 2050.
Hướng tới trung hòa carbon vào năm 2050, phù hợp với cam kết tại Hội nghị COP26.
Phát triển ngành điện theo hướng xanh, bền vững, nâng cao tỷ trọng năng lượng tái tạo, giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than.
Tăng cường thu hút đầu tư tư nhân và vốn nước ngoài, đẩy mạnh hợp tác công – tư (PPP) trong phát triển nguồn điện và hạ tầng truyền tải.
Những nội dung điều chỉnh chính theo Quyết định 768/QĐ-TTg
Theo Quyết định số 768/QĐ-TTg ngày 15/4/2025, trọng tâm lớn của Quy hoạch điện VIII điều chỉnh là thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, nhằm đạt tỷ lệ 28–36% vào năm 2030 và 74–75% vào năm 2050 (không bao gồm thủy điện).

Về điện mặt trời, tổng công suất dự kiến đạt từ 46.459 đến 73.416 MW vào cuối thập kỷ này. Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2030, 50% các tòa nhà công sở và 50% hộ dân sử dụng điện mặt trời mái nhà theo hình thức tự sản, tự tiêu.
Đối với điện gió, tổng công suất trên bờ và gần bờ dự kiến đạt từ 26.066 đến 38.029 MW vào năm 2030. Việt Nam cũng hướng đến xuất khẩu điện tái tạo sang các quốc gia như Singapore và Malaysia, với công suất xuất khẩu dự kiến đạt 5.000–10.000 MW vào năm 2035, tùy theo nhu cầu và hiệu quả kinh tế.
Thủy điện tiếp tục được khai thác tối đa trên cơ sở bảo vệ môi trường, rừng và nguồn nước, với tổng công suất (bao gồm thủy điện nhỏ) đạt từ 33.294 đến 34.667 MW vào năm 2030, và hướng tới 40.624 MW vào năm 2050.
Các nguồn năng lượng mới như điện sinh khối, điện rác và địa nhiệt cũng được khuyến khích phát triển, nhằm xử lý môi trường và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp. Tổng công suất nhóm nguồn này dự kiến đạt từ 3.009 đến 4.881 MW vào năm 2030, và tăng lên hơn 9.000 MW vào năm 2050.
Đặc biệt, trong giai đoạn 2030–2035, hai nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và 2 sẽ được đưa vào vận hành với quy mô từ 4.000 đến 6.400 MW. Đến năm 2050, hệ thống có thể cần bổ sung thêm 8.000 MW điện hạt nhân để đảm bảo ổn định.
Quy hoạch không bổ sung dự án nhiệt điện than mới; chỉ tiếp tục các dự án đang triển khai và chuyển đổi nhiên liệu sang sinh khối hoặc amoniac đối với các nhà máy đã vận hành trên 20 năm. Các nhà máy quá 40 năm sẽ ngừng hoạt động nếu không thể chuyển đổi.
Về điện khí, Quy hoạch ưu tiên sử dụng khí trong nước và bổ sung LNG nhập khẩu nếu cần thiết. Về lâu dài, từng bước chuyển đổi sang hydrogen khi công nghệ chín muồi. Hệ thống lưu trữ điện cũng sẽ được đầu tư mạnh, với mục tiêu đạt công suất pin từ 10.000 đến 16.300 MW vào năm 2030 và gần 96.120 MW vào năm 2050.
Tổng vốn đầu tư phát triển nguồn và lưới điện truyền tải ước tính khoảng 136,3 tỷ USD cho giai đoạn 2026–2030, cần thêm 130 tỷ USD cho những năm 2031–2035, và Việt Nam cần tiếp tục cần đầu tư thêm 569,1 tỷ USD từ năm 2036 đến 2050.
Cơ cấu nguồn điện đến 2030
Nguồn | Công suất (MW) | Tỷ lệ (%) |
Điện gió trên bờ & gần bờ | 26.066 – 38.029 | 14,2 – 16,1 |
Điện gió ngoài khơi | 6.000 – 17.032 | Không đề cập |
Điện mặt trời | 46.459 – 73.416 | 25,3 – 31,1 |
Sinh khối | 1.523 – 2.699 | Không đề cập |
Điện rác | 1.441 – 2.137 | Không đề cập |
Địa nhiệt & năng lượng mới khác | ≈ 45 | Không đề cập |
Thủy điện | 33.294 – 34.667 | 14,7 – 18,2 |
Điện hạt nhân | 4.000 – 6.400 | Không đề cập |
Nguồn lưu trữ | 10.000 – 16.300 | 5,5 – 6,9 |
Nhiệt điện than | 31.055 | 13,1 – 16,9 |
Nhiệt điện khí trong nước | 10.861 – 14.930 | 5,9 – 6,3 |
Nhiệt điện khí hóa lỏng (LNG) | 22.524 | 9,5 – 12,3 |
Điện linh hoạt | 2.000 – 3.000 | 1,1 – 1,3 |
Thủy điện tích năng | 2.400 – 6.000 | Không đề cập |
Nhập khẩu | 9.360 – 12.100 | 4,0 – 5,1 |
Kết luận
Điều chỉnh Quy hoạch điện VIII là bước đi chiến lược nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, thúc đẩy chuyển dịch sang năng lượng xanh và phát triển bền vững. Với định hướng ưu tiên năng lượng tái tạo, giảm dần nhiệt điện than và đẩy mạnh thu hút đầu tư, quy hoạch mới mở ra cơ hội lớn cho ngành điện, đồng thời đặt nền móng cho Việt Nam trở thành trung tâm năng lượng sạch trong khu vực.
Kommentare