Việt Nam - Thái Lan: Thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa hai nước lên tầm cao mới
- Virtus Prosperity
- 16 thg 5
- 8 phút đọc
Trong bối cảnh kinh tế khu vực Đông Nam Á ngày càng gắn kết và định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu, quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Thái Lan đang nổi lên như một điểm sáng về tính chiến lược, hiệu quả và khả năng bổ trợ lẫn nhau. Cả hai nền kinh tế đều có vị trí địa lý thuận lợi, cơ cấu sản xuất mang tính bổ trợ cao, cùng chia sẻ mục tiêu phát triển bền vững, chuyển đổi số và hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế.

Hợp tác kinh tế Việt Nam - Thái Lan hiện nay
1. Thương mại song phương
Thái Lan hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam trong ASEAN. Năm 2024, kim ngạch thương mại hai chiều giữa hai nước đạt hơn 20,2 tỷ USD, tăng 6,3% so với năm 2023. Trong 4 tháng đầu năm 2025, con số này đạt gần 6,88 tỷ USD, tăng 11,2% so với cùng kỳ năm trước .

Các mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang Thái Lan bao gồm điện thoại, linh kiện điện tử, thủy sản và nông sản. Ngược lại, Việt Nam nhập khẩu từ Thái Lan các sản phẩm như xăng dầu, ô tô, hóa chất và linh kiện điện tử.
2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Tính đến hết quý I/2025, Thái Lan có hơn 670 dự án đầu tư tại Việt Nam với tổng vốn đăng ký gần 14 tỷ USD, đứng thứ 9 trong số các quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam. Xu hướng đầu tư của Thái Lan chuyển dịch từ lĩnh vực truyền thống như bán lẻ và thực phẩm sang lĩnh vực công nghiệp chế biến, năng lượng tái tạo và logistics. Nhiều tập đoàn lớn của Thái Lan đã đầu tư và hoạt động hiệu quả tại Việt Nam, như CP Group, SCG và BJC (sở hữu chuỗi Big C/GO!).
3. Các lĩnh vực khác
Ngoài thương mại và đầu tư, Việt Nam và Thái Lan còn hợp tác trong các lĩnh vực như du lịch, logistics, nông nghiệp và năng lượng tái tạo. Hai nước thúc đẩy kết nối chuỗi cung ứng khu vực Mekong và tăng cường hợp tác trong lĩnh vực công nghiệp chế biến.
Những văn kiện hợp tác chiến lược mới
Trong khuôn khổ Kỳ họp lần thứ 4 Nội các chung Việt Nam – Thái Lan diễn ra vào ngày 16/5/2025 tại Hà Nội, hai bên đã trao đổi và ký kết 8 văn kiện hợp tác quan trọng, bao gồm:
Bản ghi nhớ giữa Bộ Công Thương Việt Nam và Bộ Thương mại Thái Lan về hợp tác trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
Khoản hỗ trợ tài chính nhân dịp kỷ niệm hơn một thập niên triển khai Thư Thoả thuận thực thi pháp luật và kiểm soát ma tuý, giữa Văn phòng Uỷ ban Phòng, chống ma tuý - Bộ Tư pháp Thái Lan và Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma tuý - Bộ Công an Việt Nam.
Chương trình hợp tác giai đoạn 2026–2028 giữa Cục Quản lý và Phát triển thị trường trong nước, Vụ Phát triển thị trường nước ngoài - Bộ Công Thương Việt Nam và Tập đoàn Central (Thái Lan).
Biên bản ghi nhớ giữa UBND tỉnh Hưng Yên và Tập đoàn WHA (Thái Lan) về phát triển Khu công nghiệp Phù Cừ.
Biên bản ghi nhớ hợp tác đầu tư chiến lược giữa UBND tỉnh Phú Thọ và Tập đoàn Amata Việt Nam.
Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư dự án kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Giang Quang Thịnh, tỉnh Thanh Hoá.
Thỏa thuận hợp tác toàn diện giữa Ngân hàng BIDV (Việt Nam) và Ngân hàng Xuất nhập khẩu Thái Lan.
Biên bản ghi nhớ giữa Đại học Khon Kaen (Thái Lan) và Đại học FPT (Việt Nam) về hợp tác đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn.

Các thách thức và tiềm năng chưa khai thác
1. Thách thức
Cạnh tranh trong khu vực: Việt Nam và Thái Lan cùng sở hữu thế mạnh trong xuất khẩu nông sản, thủy sản, linh kiện điện tử và hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, sự tương đồng này khiến hai quốc gia vừa là đối tác, vừa là đối thủ cạnh tranh trong việc mở rộng thị trường khu vực và toàn cầu. Việc tránh xung đột lợi ích và cùng hướng tới hợp tác sản xuất theo chuỗi giá trị sẽ là bài toán quan trọng trong chiến lược song phương.
Rào cản kỹ thuật và thủ tục hành chính: Do sự khác biệt về quy chuẩn kỹ thuật, quy định vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch động thực vật và quy trình thông quan, hàng hóa xuất – nhập khẩu giữa hai nước vẫn gặp khó khăn. Đặc biệt, đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), các thủ tục phức tạp và chi phí logistics cao đang là rào cản lớn khiến khả năng tiếp cận thị trường hạn chế.
2. Tiềm năng
Thúc đẩy thương mại điện tử: Với dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng internet cao và xu hướng tiêu dùng số ngày càng rõ rệt, cả Việt Nam và Thái Lan đều có lợi thế lớn trong việc phát triển thương mại điện tử. Việc xây dựng các nền tảng kết nối trực tiếp giữa doanh nghiệp hai nước có thể góp phần mở rộng thị trường tiêu thụ, giảm chi phí trung gian và tăng cường tính minh bạch trong giao dịch.
Hợp tác trong lĩnh vực năng lượng tái tạo: Cả Việt Nam và Thái Lan đều xác định phát triển năng lượng xanh là mục tiêu chiến lược trong trung và dài hạn. Thái Lan có thế mạnh về công nghệ và vốn đầu tư trong lĩnh vực điện mặt trời, điện sinh khối, trong khi Việt Nam có tiềm năng tài nguyên dồi dào. Hợp tác trong nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo sẽ mang lại lợi ích lâu dài và phù hợp với cam kết phát thải ròng bằng 0 (Net Zero).
Phát triển chuỗi cung ứng xanh: rong bối cảnh thị trường toàn cầu đang ngày càng đặt nặng các tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị), Việt Nam và Thái Lan có thể phối hợp để hình thành các chuỗi cung ứng khu vực có khả năng truy xuất nguồn gốc, giảm phát thải carbon và áp dụng công nghệ số trong quản lý logistics. Đây sẽ là lợi thế cạnh tranh mới cho các doanh nghiệp khu vực trong việc tiếp cận các thị trường khó tính.
Định hướng hợp tác trong tương lai
1. Mục tiêu nâng tầm kim ngạch thương mại song phương
Trong bối cảnh quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Thái Lan đang ngày càng phát triển, hai nước đã thống nhất đặt mục tiêu nâng kim ngạch thương mại song phương đạt 25 tỷ USD vào năm 2030. Đây là một định hướng rõ ràng thể hiện cam kết mạnh mẽ từ cấp cao nhất trong việc tăng cường hợp tác kinh tế thực chất, cân bằng và bền vững.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, hai bên sẽ tiếp tục thúc đẩy các cơ chế hợp tác song phương như Ủy ban hỗn hợp về hợp tác song phương, Ủy ban Hỗn hợp về thương mại, và các khuôn khổ đa phương như ASEAN và các hiệp định thương mại tự do khu vực (như RCEP, CPTPP). Đồng thời, hai nước sẽ chú trọng hơn đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường, cải thiện môi trường đầu tư, tháo gỡ rào cản kỹ thuật và tăng cường chia sẻ thông tin thị trường.
2. Định hướng mở rộng hợp tác chiến lược
Trong khuôn khổ chuyến thăm chính thức Việt Nam của Thủ tướng Thái Lan Srettha Thavisin (tháng 4/2024), hai bên đã ký kết loạt văn kiện hợp tác quan trọng, khẳng định cam kết nâng cấp quan hệ song phương lên tầm đối tác chiến lược tăng cường. Định hướng này sẽ là nền tảng cho việc mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực trụ cột:
Kinh tế – Thương mại – Đầu tư: Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp chủ lực, chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, logistics, hạ tầng kỹ thuật và kinh tế tuần hoàn.
An ninh kinh tế và chuỗi cung ứng: Hai bên tiếp tục hợp tác nhằm xây dựng chuỗi cung ứng bền vững trong khu vực, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, chế biến thực phẩm, linh kiện điện tử và hàng tiêu dùng. Việc tăng cường kết nối hạ tầng và giảm chi phí logistics sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp hai nước.
Đổi mới sáng tạo và công nghệ cao: Khuyến khích các tập đoàn lớn và startup công nghệ của Thái Lan và Việt Nam hợp tác phát triển các giải pháp đổi mới trong tài chính số, trí tuệ nhân tạo, năng lượng sạch và công nghiệp 4.0. Cơ chế đối thoại công – tư (PPP) cần được đẩy mạnh để thúc đẩy đầu tư tư nhân vào các lĩnh vực ưu tiên này.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Cùng phối hợp tổ chức các chương trình đào tạo liên kết, trao đổi học bổng, giao lưu sinh viên và chuyên gia, hướng đến phát triển kỹ năng số và quản trị toàn cầu cho thế hệ lao động tương lai. Đây là yếu tố chiến lược nhằm bảo đảm năng lực tiếp nhận đầu tư và nâng cao năng suất lao động.
3. Triển vọng hợp tác hướng tới phát triển bền vững và toàn diện
Quan hệ Việt Nam – Thái Lan đang hướng đến một mô hình hợp tác mới, không chỉ dựa trên tăng trưởng thương mại và đầu tư, mà còn gắn chặt với các mục tiêu phát triển bền vững:
Hợp tác trong ứng phó biến đổi khí hậu: Cả hai nước đều đặt ra mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào giữa thế kỷ này. Việc chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và tài chính xanh sẽ giúp các dự án năng lượng tái tạo, nông nghiệp thông minh và đô thị bền vững được triển khai hiệu quả hơn.
Thúc đẩy vai trò trong chuỗi cung ứng khu vực ASEAN: Là hai nền kinh tế lớn trong ASEAN, Việt Nam và Thái Lan có thể đóng vai trò dẫn dắt trong việc xây dựng hệ sinh thái sản xuất và logistics tích hợp, tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại thế hệ mới để nâng cao vị thế khu vực trên chuỗi giá trị toàn cầu.
Lời kết
Quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Thái Lan đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể và còn nhiều tiềm năng để phát triển. Với sự cam kết và nỗ lực từ cả hai phía, mối quan hệ này sẽ tiếp tục được củng cố, đóng góp vào sự phát triển bền vững và thịnh vượng của cả hai quốc gia cũng như khu vực ASEAN.
Comments