Việt Nam trong ASEAN: Ba mươi năm chuyển mình và nền tảng cho chu kỳ phát triển mới
- Virtus Prosperity
- 9 giờ trước
- 9 phút đọc

Ba mươi năm sau khi gia nhập ASEAN, Việt Nam đã bước ra khỏi vị thế của một quốc gia mới hội nhập để trở thành một trong những đầu tàu kinh tế năng động và trụ cột chiến lược của khu vực. Hành trình này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong tư duy đối ngoại, mà còn minh chứng cho cách một nền kinh tế mới nổi định hình vai trò của mình giữa bối cảnh cạnh tranh địa – kinh tế ngày càng phức tạp.
Giai đoạn 1 (1995 – cuối những năm 2000): Thận trọng và định hướng lục địa
Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 là một quyết định chiến lược nhằm tạo ra một "vành đai ổn định kinh tế mềm" để bảo đảm quá trình cải cách Đổi Mới trong nước. Trong bối cảnh nền kinh tế đang chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang thị trường, với khu vực tư nhân còn non yếu và bộ máy hành chính chưa thích ứng với kinh tế mở, ASEAN đóng vai trò là môi trường thực hành đa phương đầu tiên.
Khi bắt đầu hành trình hội nhập, Việt Nam là một nền kinh tế đang chuyển đổi sâu sắc, đối diện với những khó khăn cố hữu: cơ chế thị trường còn non trẻ, khu vực tư nhân yếu kém, và bộ máy hành chính thiếu kinh nghiệm trong vận hành kinh tế đối ngoại. Chính vì vậy, ASEAN, đặc biệt thông qua khuôn khổ Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), đã đóng vai trò là "trường học kinh tế" đầu tiên và quan trọng nhất. Sự tham gia vào AFTA đã tạo ra một áp lực mang tính hệ thống để thúc đẩy cải cách.
Việc thực hiện các cam kết về giảm thuế quan theo Cam kết Thuế quan Ưu đãi Có Hiệu lực Chung (CEPT) đã buộc các cơ quan quản lý nhà nước Việt Nam phải xây dựng vốn thể chế một cách cấp tốc. Điều này bao gồm việc hình thành năng lực chuyên môn để xây dựng lộ trình giảm thuế, quản lý hiệu quả các rào cản phi thuế quan (NTBs), và quan trọng nhất là am hiểu sâu sắc về Quy tắc Xuất xứ (Rules of Origin – ROO), vốn là chìa khóa để tận dụng ưu đãi thương mại. Sự chuyên môn hóa này không chỉ là việc tuân thủ quy tắc mà còn là quá trình tích lũy kinh nghiệm và đào tạo đội ngũ cán bộ, đặt nền móng vững chắc cho các cuộc đàm phán phức tạp hơn như việc gia nhập WTO vào năm 2007.
Trong nội khối, Việt Nam đã tận dụng vị thế của nhóm CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam) để bảo vệ lợi ích kinh tế của các thành viên mới. Thông qua các cơ chế như Sáng kiến Thu hẹp Khoảng cách Phát triển ASEAN (IAI), Việt Nam đã đóng vai trò nổi bật trong việc đàm phán các điều khoản cho phép thời gian chuyển tiếp dài hơn và lộ trình thực hiện cam kết linh hoạt đối với các nước kém phát triển. Chiến lược này vừa giúp bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa non trẻ khỏi sự cạnh tranh quá sớm, vừa đảm bảo sự gắn kết và tính toàn diện của ASEAN, một yếu tố địa kinh tế then chốt. Sự ổn định chính trị và cam kết hội nhập thông qua ASEAN đã gửi tín hiệu tích cực tới thị trường, góp phần thu hút các dòng Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI) ban đầu, củng cố sự ổn định vĩ mô sau khủng hoảng tài chính châu Á 1997.

Đến cuối những năm 2000, Việt Nam đã đạt được những thành quả rõ rệt về ổn định chính trị, mở rộng thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, vai trò của Việt Nam trong ASEAN khi ấy vẫn mang tính phòng thủ và thụ động. Việt Nam chưa thể hiện ảnh hưởng chính trị hay năng lực điều phối khu vực mạnh mẽ, mà chủ yếu tìm cách hòa nhập vào luật chơi hiện có, học hỏi mô hình phát triển của các nước đi trước như Thái Lan, Malaysia và Singapore. Đây là thời kỳ mà Việt Nam chủ yếu “hội nhập để thích nghi” – dùng ASEAN như bệ đỡ ổn định cho phát triển trong nước, chứ chưa phải công cụ để định hình trật tự khu vực.
Giai đoạn 2 (đầu thập niên 2010 – nay): Hướng ra biển và mở rộng không gian chiến lược
Từ đầu thập niên 2010, khi nền kinh tế phát triển nhanh, vị thế quốc tế được củng cố, và bộ máy điều hành nhà nước trở nên chuyên nghiệp hơn, cách tiếp cận của Việt Nam trong ASEAN đã thay đổi rõ rệt. Nếu như giai đoạn đầu thiên về bảo vệ chủ quyền và nguyên tắc không can thiệp, thì giai đoạn sau thể hiện sự tự tin và chủ động hơn trong định hình các vấn đề khu vực – đặc biệt là an ninh hàng hải và hợp tác kinh tế mở.
Động lực lớn nhất của sự thay đổi đến từ sự trỗi dậy và hành động quyết đoán của Trung Quốc trên Biển Đông, nhất là từ khi Bắc Kinh chính thức công bố Đường chín đoạn (2009) và đẩy mạnh bồi đắp, quân sự hóa các đảo nhân tạo. Những diễn biến này tác động trực tiếp đến an ninh và chủ quyền hàng hải của Việt Nam, buộc Hà Nội phải mở rộng trọng tâm chiến lược từ lục địa sang biển và chủ động tham gia sâu hơn vào các diễn đàn an ninh khu vực do ASEAN dẫn dắt.
Việt Nam đã mở rộng không gian chiến lược vượt khỏi khuôn khổ ASEAN bằng việc chủ động tham gia và phê chuẩn các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới, đòi hỏi các chuẩn mực cao hơn nhiều lần so với các cam kết khu vực: CPTPP (2018), EVFTA (2020) và RCEP (2022). Việc này không chỉ mang lại lợi thế tiếp cận thị trường mà còn thúc đẩy cải cách sâu rộng hơn về môi trường kinh doanh, quản trị nhà nước, sở hữu trí tuệ và lao động, tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ không tham gia.
Đồng thời, việc thiết lập và nâng cấp Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện (CSP) với 14 quốc gia, bao gồm các đầu tàu kinh tế thế giới như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc, là một phần cốt lõi của chiến lược đa phương hóa kinh tế. Mục đích không chỉ là đa dạng hóa thị trường xuất khẩu mà còn là thu hút các dòng vốn FDI chất lượng cao, công nghệ tiên tiến, và giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào bất kỳ một nguồn vốn hay thị trường nào. Chiến lược này giúp Việt Nam duy trì sự cân bằng chiến lược kinh tế và tận dụng sự cạnh tranh giữa các cường quốc để tối đa hóa lợi ích quốc gia.
Cùng với sự mở rộng quan hệ, năng lực điều hành chính sách của Việt Nam trong ASEAN cũng được cải thiện đáng kể. Tính đến năm 2009, đã có 24 bộ, ngành và cơ quan nhà nước tham gia vào các cơ chế hợp tác của ASEAN, phản ánh mức độ thể chế hóa cao hơn trong quản lý và phối hợp chính sách. Sự thể chế hóa này cho phép Việt Nam chủ động hơn trong các Diễn đàn Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM), thúc đẩy các sáng kiến về liên kết kinh tế kỹ thuật số, kết nối logistics và hài hòa hóa tiêu chuẩn, qua đó củng cố và định hình Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) theo hướng có lợi cho các mục tiêu phát triển kinh tế của mình.


Sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn này là hết sức ấn tượng và mang tính cấu trúc. Từ một nền kinh tế chỉ 20.7 tỷ USD vào năm 1995, GDP đã vươn lên đạt mức ước tính 476.4 tỷ USD vào năm 2024, đưa Việt Nam vào top 4 nền kinh tế lớn nhất ASEAN. Quan trọng hơn, mức độ mở cửa của nền kinh tế đã đạt kỷ lục: Tỷ lệ thương mại trên GDP đạt 165%, một con số chỉ đứng sau Singapore trong khu vực. Điều này khẳng định sự phụ thuộc mạnh mẽ và chiến lược vào xuất khẩu cùng dòng vốn FDI. Tổng vốn FDI tích lũy đã tăng vọt lên 678.5 tỷ USD, biến Việt Nam thành trung tâm sản xuất và đầu tư quan trọng thứ hai trong khu vực. Sự tăng trưởng này đòi hỏi chính phủ phải có năng lực quản lý vĩ mô cao, bao gồm việc điều hành chính sách tiền tệ và tài khóa linh hoạt để duy trì ổn định lạm phát, tỷ giá hối đoái, và hỗ trợ chuỗi cung ứng toàn cầu. Khả năng duy trì sự ổn định này trong môi trường hội nhập sâu là một yếu tố then chốt thu hút các nhà đầu tư lớn.

Khác với giai đoạn đầu, Việt Nam trong thập niên 2010–2020 không chỉ tham gia để thích nghi mà đã bắt đầu định hình luật chơi khu vực trong các lĩnh vực có lợi ích trực tiếp, đặc biệt là an ninh biển, năng lượng và thương mại tự do. Việc tham gia các FTA thế hệ mới như CPTPP (2018), EVFTA (2020) và RCEP (2022) đánh dấu sự mở rộng không gian kinh tế vượt khỏi ASEAN, thể hiện tầm nhìn toàn cầu hóa của Việt Nam.
Ba thập niên khép lại, một chương mới mở ra
Ba mươi năm trong ASEAN đã giúp Việt Nam xây dựng vị thế một nền kinh tế ổn định, hội nhập sâu và có khả năng thích ứng cao. Từ chỗ là “người đến sau”, Việt Nam hiện đứng thứ 4 khu vực về quy mô GDP, thứ 2 về tổng vốn FDI tích lũy, và thứ 2 về độ mở thương mại, chỉ sau Singapore. Những chỉ dấu này không chỉ phản ánh sức bật của một nền kinh tế xuất khẩu, mà còn cho thấy nền tảng vĩ mô tương đối vững trong môi trường khu vực nhiều biến động.
Trong bối cảnh ASEAN đang định hình lại vai trò trung tâm giữa cạnh tranh địa kinh tế Mỹ – Trung, Việt Nam nổi lên như một điểm cân bằng chiến lược, vừa duy trì chính sách đối ngoại độc lập, vừa hưởng lợi từ dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc đồng thời nâng cấp quan hệ với Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, EU và nhiều nước ASEAN cho thấy một hướng tiếp cận thực dụng: đa dạng hóa đối tác, không chọn phe, và tối đa hóa cơ hội hợp tác kinh tế.
Từ góc nhìn đầu tư, những chuyển đổi cấu trúc được mô tả trong hành trình ASEAN của Việt Nam mang ba ý nghĩa lớn:
Thứ nhất, sự trưởng thành thể chế và năng lực điều hành.
Việc Việt Nam tham gia và thực thi hiệu quả hàng loạt hiệp định như CPTPP, EVFTA hay RCEP cho thấy năng lực thể chế đã vượt xa thời kỳ “hội nhập để học hỏi”. Điều này tạo môi trường chính sách ổn định và dễ dự đoán hơn – một yếu tố quan trọng với nhà đầu tư dài hạn.
Thứ hai, sự chuyển hướng chiến lược ra biển và mở rộng không gian kinh tế
Khi Việt Nam chú trọng đến an ninh hàng hải, năng lượng và logistics khu vực, các ngành hạ tầng, vận tải, cảng biển, năng lượng tái tạo và công nghiệp phụ trợ sẽ là trọng tâm đầu tư tự nhiên trong thập kỷ tới. Việc gắn kết với các đối tác lớn ngoài khu vực (Mỹ, Nhật, Hàn Quốc, EU) không chỉ mang tính chính trị mà còn tạo hành lang hợp tác đầu tư – công nghệ – tài chính rõ ràng hơn.
Thứ ba, vai trò “cầu nối” trong ASEAN
Việt Nam đang thể hiện năng lực điều phối giữa các nước lục địa và hải đảo, đồng thời cân bằng giữa các lợi ích khu vực và toàn cầu. Chính vị thế này giúp Việt Nam duy trì hình ảnh một thị trường an toàn, ít rủi ro chính trị, phù hợp với dòng vốn dài hạn trong môi trường đầu tư đang bị phân mảnh bởi địa chính trị.
Nhìn tổng thể, những gì Việt Nam đạt được trong ba mươi năm qua cho thấy sự chuyển hóa từ hội nhập thụ động sang hội nhập chủ động, và đó chính là nền tảng cho chu kỳ đầu tư mới. Nếu giai đoạn đầu của ASEAN giúp Việt Nam học cách tham gia “luật chơi”, thì giai đoạn hiện nay mở ra cơ hội để Việt Nam thu hút và định hình dòng vốn thông qua ổn định thể chế, hội nhập đa tầng và định hướng phát triển xanh – số – bền vững.
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu tái cấu trúc và ASEAN được xem là “điểm tựa tăng trưởng châu Á”, Việt Nam có thể được xem là một lựa chọn đầu tư chiến lược, nơi ổn định chính trị, hội nhập sâu và vị thế trung gian hội tụ để tạo nên lợi thế dài hạn.



Bình luận