top of page

Phân tích Tiềm năng Nâng hạng của Thị trường Chứng khoán Việt Nam: Góc nhìn Thị trường và Thể chế

  • Ảnh của tác giả: Virtus Prosperity
    Virtus Prosperity
  • 29 thg 5
  • 8 phút đọc


Bối cảnh và mục tiêu nâng hạng


Phân tích quá trình nâng hạng thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam cho thấy Việt Nam đang đứng trước một cơ hội chiến lược để cải thiện vị thế trên bản đồ tài chính toàn cầu. Hiện tại, TTCK Việt Nam vẫn được phân loại là “thị trường cận biên” (Frontier Market) theo tiêu chí của hai tổ chức xếp hạng quốc tế là MSCI và FTSE Russell. Trong khi đó, mục tiêu đã được xác định rõ ràng là hướng tới phân hạng “thị trường mới nổi thứ cấp” (Secondary Emerging Market).


Việc nâng hạng không chỉ mang ý nghĩa về danh mục phân loại mà còn có tác động thực tiễn đáng kể. Cụ thể, một thị trường được nâng hạng sẽ có khả năng thu hút thêm dòng vốn đầu tư thụ động từ các quỹ ETF lớn, cải thiện tính thanh khoản, nâng cao mức độ tín nhiệm và minh bạch của thị trường trong mắt nhà đầu tư quốc tế. Đồng thời, điều này cũng góp phần thúc đẩy quá trình phát triển bền vững và hội nhập của nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.


Việc được nâng hạng không chỉ là một yếu tố danh nghĩa, mà có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc: thu hút thêm dòng vốn đầu tư thụ động (passive fund) từ các quỹ ETF quy mô hàng chục tỷ USD, tăng độ tin cậy thị trường, cải thiện thanh khoản và thúc đẩy quá trình phát triển bền vững của nền kinh tế số.


Tiêu chí đánh giá của MSCI và FTSE Russell


Hai tổ chức xếp hạng thị trường lớn nhất thế giới – MSCI và FTSE Russell – đều dựa vào ba nhóm tiêu chí chính:


  1. Quy mô và thanh khoản của thị trường.

  2. Mức độ mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài.

  3. Hiệu quả vận hành và minh bạch của thị trường.


Dưới đây là phân tích cụ thể về từng tiêu chí, điều kiện liên quan và thực trạng hiện tại của thị trường Việt Nam.


1. Quy mô và thanh khoản: Đã cải thiện mạnh nhưng vẫn chưa đạt chuẩn mới nổi


Đã đạt được:


  • Giá trị vốn hóa TTCK Việt Nam:

    Năm 2023 đạt khoảng 90% GDP, tương đương hơn 6 triệu tỷ đồng.

    Tổng giá trị vốn hóa toàn thị trường cổ phiếu Việt Nam (bao gồm HOSE, HNX và UPCoM) đến ngày 2/12/2024 đạt gần 7,04 triệu tỷ đồng, tương ứng khoảng 64,3% GDP năm 2024 (ước tính GDP khoảng 10,94 triệu tỷ đồng.


  • Thanh khoản: 

    Thanh khoản bình quân hàng ngày đạt 20.000 – 25.000 tỷ đồng trong giai đoạn 2021 – 2022, nằm trong nhóm dẫn đầu Đông Nam Á.

    Năm 2023, thanh khoản bình quân giảm còn khoảng 17.520 tỷ đồng/phiên, giảm 13% so với năm 2022, nhưng vẫn cao hơn 129% so với năm 2018.

    Năm 2024, thanh khoản bình quân được ghi nhận khoảng 21.100 tỷ đồng/phiên, tăng 19,9% so với năm 2023.


  • Số lượng doanh nghiệp niêm yết tăng trưởng ổn định, đặc biệt trên sàn HOSE.

    Cập nhật đến ngày 31/10/2024, sàn HNX có 312 mã cổ phiếu niêm yết với tổng giá trị vốn hóa đạt khoảng 319 nghìn tỷ đồng, giảm nhẹ so với cuối năm 2023.

    Sàn HOSE hiện là sàn lớn nhất, chiếm hơn 93,77% tổng giá trị vốn hóa cổ phiếu niêm yết toàn thị trường. Số lượng doanh nghiệp niêm yết trên HOSE hiện khoảng hơn 1.200 doanh nghiệp (ước tính dựa trên tổng số 1.589 toàn thị trường và số lượng HNX, UPCoM).


Cần đạt được:


  • Thanh khoản ổn định và có chiều sâu, không chỉ dựa vào các cổ phiếu trụ mà phải mở rộng sang nhóm mid-cap.


  • Tăng tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng (free-float) ở nhiều doanh nghiệp lớn vốn hóa cao.


So sánh khu vực:


Thái Lan và Indonesia khi được nâng hạng có mức thanh khoản tương đương hoặc thấp hơn Việt Nam hiện nay, nhưng họ đạt được sự ổn định trong dòng vốn và cơ cấu cổ đông tổ chức mạnh hơn, điều mà Việt Nam vẫn đang thiếu.


2. Mức độ mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài: Tiến bộ nhưng còn rào cản pháp lý


Đã đạt được:


  • Chính phủ đã cho phép nới room ngoại lên đến 100% trong nhiều lĩnh vực không thuộc danh mục kinh doanh có điều kiện.


  • Thị trường phái sinh ra đời từ 2017 và đang hoạt động ổn định với thanh khoản tăng trưởng.


  • Một số cải cách pháp lý như Luật Chứng khoán mới (2020) đã tạo khuôn khổ rõ ràng hơn.


Cần đạt được:


  • Vấn đề sở hữu nước ngoài vẫn bị giới hạn bởi quy định ngành nghề và cần sự phối hợp liên ngành để gỡ bỏ.


  • Cơ chế pre-funding vẫn tồn tại – nhà đầu tư ngoại phải nộp tiền trước khi giao dịch, điều này vi phạm tiêu chuẩn của MSCI.


    Cơ chế pre-funding, yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải có đủ tiền trong tài khoản trước khi đặt lệnh mua chứng khoán, đã được chính thức tháo gỡ tại Việt Nam thông qua Thông tư 68/2024/TT-BTC, có hiệu lực từ ngày 2/11/2024. Theo đó, nhà đầu tư tổ chức nước ngoài được phép thực hiện giao dịch mua cổ phiếu mà không cần có đủ tiền tại thời điểm đặt lệnh, với điều kiện công ty chứng khoán đánh giá và đảm bảo khả năng thanh toán của nhà đầu tư. 


    Tuy nhiên, việc triển khai cơ chế non pre-funding trên toàn thị trường vẫn đang trong quá trình thực hiện. Các công ty chứng khoán cần hoàn thiện hệ thống công nghệ, quy trình nghiệp vụ và đánh giá rủi ro để đáp ứng yêu cầu mới. Một số công ty lớn như SSI đã chuẩn bị nguồn lực và hệ thống để triển khai cơ chế này. Tuy nhiên, việc áp dụng đồng bộ trên toàn thị trường cần thêm thời gian để hoàn thiện các yếu tố kỹ thuật và pháp lý.


    Việc gỡ bỏ yêu cầu pre-funding là bước tiến quan trọng trong quá trình nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam, giúp tăng tính hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, công ty chứng khoán và các bên liên quan để đảm bảo việc triển khai hiệu quả và an toàn.


  • Thiếu tài khoản giao dịch nominee (ủy thác) dành cho nhà đầu tư nước ngoài – một chuẩn mực tại các thị trường mới nổi khác.


So sánh khu vực:


Malaysia và Philippines là hai ví dụ điển hình trong khu vực đã thực hiện thành công việc nâng hạng thông qua cải cách pháp lý mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài. Cả hai quốc gia đều đã hoàn tất việc nới room sở hữu nước ngoài lên mức tối đa cho phép, đồng thời triển khai cơ chế tài khoản nominee một cách đầy đủ và minh bạch. Cơ chế nominee cho phép nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ chứng khoán thông qua các tổ chức trung gian mà không cần đăng ký trực tiếp tên cá nhân, điều này giúp giải quyết bài toán về pháp lý và bảo mật thông tin.


Cụ thể, Malaysia từ năm 2005 đã cho phép sở hữu không hạn chế ở nhiều ngành nghề không trọng yếu, và từ năm 2009, họ áp dụng cơ chế nominee hoàn toàn cho cả thị trường cổ phiếu lẫn trái phiếu. Philippines, dù có những hạn chế về ngành nghề, cũng đã xây dựng một cơ chế nominee được các tổ chức quốc tế công nhận từ năm 2010, giúp tăng tính minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư.


Ngược lại, Việt Nam hiện vẫn chưa ban hành được khung pháp lý hoàn chỉnh cho tài khoản nominee. Dù Luật Chứng khoán 2020 đã đề cập khái niệm này, song chưa có văn bản hướng dẫn chi tiết, khiến việc triển khai thực tế còn nhiều vướng mắc. Ngoài ra, việc mở room còn bị giới hạn bởi danh mục ngành nghề có điều kiện theo Luật Đầu tư, khiến nhà đầu tư ngoại vẫn phải đối mặt với rủi ro pháp lý và hạn chế tỷ lệ sở hữu. Như vậy, xét riêng ở khía cạnh này, Việt Nam đang chậm hơn ít nhất 3 – 5 năm so với các nước láng giềng trong khu vực.


3. Chuẩn mực kế toán và minh bạch thông tin: Chuyển đổi nhưng chưa đồng bộ


Đã đạt được:


  • Bộ Tài chính đã ban hành lộ trình chuyển đổi sang Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) từ năm 2020.


  • Một số doanh nghiệp lớn đã tự nguyện áp dụng IFRS trong báo cáo hợp nhất.


  • Công bố thông tin trên HOSE và HNX ngày càng cải thiện về tốc độ và nội dung.


Cần đạt được:


  • Bắt buộc áp dụng IFRS với nhóm doanh nghiệp niêm yết quy mô lớn.


  • Cần thống nhất ngôn ngữ báo cáo bằng tiếng Anh cho các doanh nghiệp trong rổ VN30 hoặc VN100.


  • Nâng cấp năng lực kiểm toán, giám sát của các công ty kiểm toán độc lập theo chuẩn quốc tế.


So sánh khu vực:


Indonesia đã bắt buộc áp dụng IFRS từ năm 2012, và chính điều này đã tạo ra sự tin tưởng mạnh mẽ từ khối ngoại. Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn "chuẩn bị" và chưa áp dụng diện rộng.


4. Hạ tầng giao dịch và công nghệ: Đang nâng cấp nhưng chậm trễ


Đã đạt được:


  • Hệ thống giao dịch KRX (Hàn Quốc) đã được thử nghiệm và triển khai giai đoạn đầu – kỳ vọng sẽ giải quyết được vấn đề nghẽn lệnh, T+2.


  • Nền tảng giao dịch phái sinh hoạt động ổn định trên HNX.



Cần đạt được:


  • Chuyển hoàn toàn sang giao dịch T+2 hoặc T+0 trong tương lai gần, tránh tình trạng thanh toán chậm, ảnh hưởng đến định giá thanh khoản.


  • Triển khai giao dịch bán khống, giao dịch trong ngày (intraday) – tiêu chí bắt buộc của MSCI cho thị trường mới nổi.


  • Tăng cường bảo mật, tốc độ xử lý và khả năng giám sát giao dịch xuyên biên giới.


So sánh khu vực:


Thái Lan đã thực hiện T+2 từ nhiều năm và đang thử nghiệm T+1. Việt Nam đang có độ trễ đáng kể, ảnh hưởng đến niềm tin của khối ngoại.


Đánh giá tổng thể


Từ so sánh quá trình nâng hạng của các thị trường như Malaysia, Indonesia và Philippines, Việt Nam có tiềm năng rất lớn nhưng cũng đối diện với nút thắt mang tính thể chế và vận hành.


Việt Nam đã đạt tiến bộ rõ rệt về:

  • Quy mô thị trường và thanh khoản.

  • Nỗ lực pháp lý mở room và cải thiện tính minh bạch.

  • Chuẩn bị chuyển đổi IFRS.


Tuy nhiên, để đạt được tiêu chuẩn nâng hạng, cần:

  • Chuyển đổi thực chất về hạ tầng công nghệ.

  • Gỡ bỏ rào cản về sở hữu nước ngoài và cơ chế nominee.

  • Đẩy nhanh áp dụng IFRS bắt buộc.

  • Cải thiện chính sách bảo vệ nhà đầu tư, tăng minh bạch thông tin bằng tiếng Anh.


Nếu những cải cách này được thực hiện quyết liệt trong 12–24 tháng tới, khả năng nâng hạng của TTCK Việt Nam là hoàn toàn thực tế và khả thi. Tuy nhiên, việc chậm trễ sẽ khiến Việt Nam tiếp tục lỡ nhịp so với các thị trường trong khu vực, và bỏ lỡ dòng vốn hàng chục tỷ USD từ các quỹ thụ động toàn cầu.


Kết luận


Việc nâng hạng thị trường không chỉ là kỳ vọng của giới đầu tư mà là chiến lược quốc gia cần có sự phối hợp liên ngành từ Chính phủ, Bộ Tài chính, UBCKNN và các đơn vị vận hành như HOSE, VSD. Việt Nam đang ở "vạch xuất phát cuối cùng" của khu vực ASEAN, nơi mà các quốc gia như Malaysia hay Thái Lan đã đi trước gần một thập kỷ.


Với quyết tâm chính trị đủ mạnh và hành động cụ thể, thị trường chứng khoán Việt Nam hoàn toàn có thể bước lên nấc thang cao hơn trên bản đồ tài chính toàn cầu. Nhưng để làm được điều đó, chúng ta không thể trì hoãn thêm nữa.

Comments


CÔNG TY CỔ PHẦN VIRTUS PROSPERITY

Tòa nhà ATS, 252 Hoàng Quốc Việt,

phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

VIRTUS PROSPERITY ASIA PTE. LTD.

14 Robinson Road #08-01A, Far East Finance Building, Singapore

(+84) 89 98 66 898

Về chúng tôi

Dịch vụ cung cấp

Khám phá thêm

Tư vấn Tài chính

Quản lý Gia sản

Đầu tư

linkedin Virtus.png
  • LinkedIn
  • Facebook

Copyright © 2024 CÔNG TY CỔ PHẦN VIRTUS PROSPERITY

bottom of page