top of page

Carbon Âm – Lựa Chọn Chiến Lược Cho Tương Lai Bền Vững Của Ngành Nhựa Việt Nam

  • Ảnh của tác giả: Virtus Prosperity
    Virtus Prosperity
  • 23 thg 5
  • 10 phút đọc

I. THỰC TRẠNG NGÀNH NHỰA VIỆT NAM


1. Sản lượng nhập khẩu hạt nhựa


Ngành nhựa Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, với tỷ lệ nhập khẩu chiếm hơn 80% nguyên liệu đầu vào, chủ yếu là các loại hạt nhựa nguyên sinh như PE, PP, PVC, PS, và PET. Theo báo cáo xuất nhập khẩu năm 2023 từ Bộ Công thương, lượng nhập khẩu chất dẻo nguyên liệu đạt 6,814 triệu tấn, với giá trị 9,755 triệu USD, giảm 21,2% về giá trị và 4,2% về khối lượng so với năm 2022. Các thị trường nhập khẩu chính bao gồm Trung Quốc (22,65%), Hàn Quốc (20,12%), và ASEAN (14,165%).


Tỷ lệ phụ thuộc vào nhập khẩu dao động từ 75-90%, phản ánh sự hạn chế trong năng lực sản xuất trong nước. Ước tính, tổng nhu cầu hạt nhựa năm 2023 khoảng 8,5 triệu tấn, với sản xuất trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 1,7 triệu tấn.

Luỹ kế lượng xuất nhập khẩu nhựa nguyên liệu trong 11 tháng đầu năm 2024, so với cùng kỳ năm 2022-2023
Luỹ kế lượng xuất nhập khẩu nhựa nguyên liệu trong 11 tháng đầu năm 2024, so với cùng kỳ năm 2022-2023

2. Phụ thuộc nguyên liệu hoá dầu


Hạt nhựa nguyên sinh như PP, PE và chủ yếu được sản xuất từ dầu mỏ thông qua các quá trình như cracking hydrocarbon và trùng hợp, theo quy trình sản xuất hạt nhựa nguyên sinh. Điều này làm ngành nhựa dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá dầu và nguồn cung, đặc biệt khi Việt Nam chưa có nhiều dự án lọc hoá dầu lớn như Long Sơn hay Nghi Sơn đủ đáp ứng nhu cầu.


Theo báo cáo ngành nhựa, năng lực trong nước chỉ đáp ứng 15-20% nhu cầu, với các dự án như Bình Sơn, Phú Mỹ cung cấp khoảng 18% nhu cầu nội địa, nhưng vẫn chưa đủ để giảm phụ thuộc.


3. Tác động môi trường lớn, chưa có lộ trình giảm carbon rõ ràng


Ngành nhựa gây tác động môi trường đáng kể, với Việt Nam thải ra khoảng 1,8 triệu tấn rác thải nhựa mỗi năm, đứng thứ 5 thế giới về lượng thải. Rác thải nhựa gây ô nhiễm đất liền và biển, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khoẻ con người. Quá trình sản xuất nhựa, đặc biệt từ dầu mỏ, cũng góp phần vào phát thải khí nhà kính, với ngành nhựa toàn cầu dự kiến chiếm 13% tổng lượng carbon toàn cầu vào năm 2050.

Hiện chưa có lộ trình giảm carbon cụ thể cho ngành nhựa, nhưng có các chương trình quốc gia như Chương trình Hiệu quả Năng lượng Quốc gia giai đoạn 3 (VNEEP3), đặt mục tiêu giảm tiêu thụ năng lượng trong ngành nhựa từ 13-22% đến năm 2025 và 21-24% đến năm 2030. Các doanh nghiệp được khuyến khích xây dựng lộ trình giảm thải carbon, đầu tư vào công nghệ tái chế và sử dụng năng lượng sạch, nhưng việc thực hiện còn gặp khó khăn, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), chiếm 90% ngành nhưng chỉ đóng góp 30% doanh thu.


4. Áp lực quốc tế và nội địa


Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) từ EU, ảnh hưởng xuất khẩu

CBAM là cơ chế của EU nhằm áp thuế carbon lên hàng hoá nhập khẩu có phát thải cao, hiện tập trung vào các ngành như xi măng, sắt thép, nhôm, phân bón, và điện. Ngành nhựa chưa bị ảnh hưởng trực tiếp, nhưng có nguy cơ gián tiếp do liên quan đến hoá chất, với EU chiếm 18,2% kim ngạch xuất khẩu nhựa Việt Nam. Từ năm 2030, CBAM có thể mở rộng, gây áp lực lên doanh nghiệp phải báo cáo phát thải và giảm carbon để duy trì khả năng cạnh tranh, đặc biệt với các sản phẩm xuất khẩu sang EU.


Nhu cầu tiêu dùng nội địa ngày càng ưa chuộng sản phẩm bền vững

Xu hướng tiêu dùng bền vững tại Việt Nam đang tăng mạnh, với nhu cầu tiêu dùng xanh tăng trưởng bình quân 15%/năm giai đoạn 2021-2023. Khảo sát từ IBM cho thấy 90% người tiêu dùng thay đổi nhận thức về môi trường sau đại dịch, và 72% sẵn sàng trả thêm 10% cho sản phẩm đạt tiêu chuẩn xanh. Điều này tạo áp lực cho ngành nhựa, đặc biệt là bao bì và sản phẩm gia dụng, phải chuyển đổi sang sử dụng vật liệu phân huỷ sinh học, tái chế, và áp dụng kinh tế tuần hoàn.


II. CARBON ÂM


1. Thực trạng phát thải CO₂ hiện nay


Lượng khí CO₂ toàn cầu phát sinh từ năng lượng đã đạt 37,8 tỷ tấn vào năm 2024, tăng 0,8% so với năm 2023 (iea.org, 2024), chủ yếu do mức tiêu thụ khí tự nhiên tăng 2,5% và than đá tăng 0,9%.

Nồng độ CO₂ trong khí quyển đã đạt mức 422,5 phần triệu (ppm), cao hơn 50% so với thời kỳ tiền công nghiệp, làm trầm trọng thêm các tác động của biến đổi khí hậu như sóng nhiệt và mực nước biển dâng (iea.org, 2024). Các nền kinh tế mới nổi như Việt Nam, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, ghi nhận mức gia tăng đáng kể; ngược lại, các nền kinh tế phát triển như Liên minh châu Âu (EU) lại chứng kiến sự sụt giảm.

Xét theo khu vực, các thị trường mới nổi và các nền kinh tế đang phát triển có mức tăng phát thải CO₂ là 1,5% (tương đương 375 triệu tấn CO₂), chủ yếu do nhu cầu năng lượng gia tăng. Trong đó, lượng tiêu thụ than tăng 2%, khí tự nhiên tăng 3,7% và dầu mỏ tăng 0,3%.


Mặc dù có sự khác biệt theo khu vực, xu hướng gia tăng phát thải toàn cầu tiếp tục nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng khí hậu. Báo cáo Khoảng cách Phát thải của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) năm 2024 cảnh báo rằng các quốc gia cần cắt giảm lượng khí nhà kính 42% vào năm 2030 và 57% vào năm 2035 để duy trì lộ trình hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5 độ C. Nếu không nâng cao mức độ cam kết trong các Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDCs) mới, nhiệt độ toàn cầu có thể tăng từ 2,6 đến 3,1 độ C trong thế kỷ này (unep.org, 2024).


2. Tại sao carbon âm lại trở nên cấp thiết hiện nay?


Carbon âm (Negative Carbon)

Carbon âm đề cập đến các quy trình hoặc công nghệ có khả năng loại bỏ ròng khí CO₂ khỏi khí quyển, tức là lượng CO₂ bị loại bỏ nhiều hơn lượng được thải ra (iea.org, 2024). Điều này khác với trạng thái trung hoà carbon (carbon neutral), vốn chỉ cân bằng giữa phát thải và hấp thụ để đạt mức phát thải ròng bằng 0.


Sự cấp thiết của carbon âm xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bắt nguồn từ cuộc khủng hoảng khí hậu hiện tại và những hạn chế của các chiến lược chỉ tập trung vào cắt giảm phát thải:


- Thứ nhất, tiến trình cắt giảm phát thải toàn cầu đang diễn ra chậm chạp. Mặc dù lượng phát thải có dấu hiệu ổn định trong thập kỷ qua, nhưng vẫn đạt mức cao kỷ lục vào năm 2024.


- Thứ hai, tồn tại nhiều lĩnh vực khó giảm phát thải triệt để. Các ngành như nông nghiệp, hàng không, và một số quy trình công nghiệp (như sản xuất thép và xi măng) phát sinh lượng CO₂ không dễ loại bỏ bằng các công nghiệp hiện nay. ECIU nhấn mạnh rằng cần có các giải pháp phát thải âm để bù đắp lượng khí phát sinh từ những ngành này, nhằm đảm bảo mục tiêu phát thải ròng bằng 0.


- Thứ ba, nguy cơ vượt ngưỡng nhiệt độ mục tiêu toàn cầu khiến các chiến lược phát thải âm trở nên cần thiết. Báo cáo của IPCC dự báo rằng phần lớn các kịch bản giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5 độ C đều cần dựa vào cơ chế loại bỏ carbon (CDR) để tăng tốc giảm phát thải, bù đắp phần dư thừa và tiến tới trạng thái phát thải âm sau năm 2050.


- Thứ tư, các chính sách mới và sự đồng thuận trong giới khoa học đang củng cố vai trò thiết yếu của carbon âm. Bộ Năng lượng Hoa Kỳ đã khởi động chương trình Carbon Negative Shot vào năm 2021 với mục tiêu đạt mức chi phí dưới 100 USD/tấn CO₂, thời gian lưu trữ trên 100 năm, và quy mô loại bỏ lên đến hàng tỷ tấn CO₂ vào năm 2032, phù hợp với các mục tiêu khí hậu toàn cầu.


3. Sự khác biệt giữa Carbon Neutral và Negative Carbon


Carbon Neutral (trung hoà carbon) là trạng thái trong đó lượng khí CO₂ được phát thải vào khí quyển được bù đắp hoàn toàn bởi lượng CO₂ được loại bỏ, nhằm đạt mức phát thải ròng bằng 0. Điều này thường được thực hiện thông qua việc giảm phát thải, sử dụng năng lượng tái tạo, và các biện pháp bù đắp như trồng rừng hoặc mua tín chỉ carbon.


Trong khi đó, Negative Carbon (carbon âm) là trạng thái tiên tiến hơn, khi lượng CO₂ bị loại bỏ khỏi khí quyển vượt quá lượng CO₂ phát thải, góp phần làm giảm nồng độ CO₂ toàn cầu một cách tuyệt đối. Các công nghệ như thu giữ và lưu trữ carbon trực tiếp từ không khí (DAC) hoặc kết hợp sinh khối và lưu trữ carbon (BECCS), cùng với phục hồi hệ sinh thái hấp thụ carbon, là các ví dụ điển hình.

Tiêu chí

Carbon Neutral (Trung hoà carbon)

Negative Carbon (Carbon âm)

Định nghĩa

Trạng thái cân bằng giữa lượng CO₂ phát thải và lượng CO₂ được loại bỏ khỏi khí quyển.

Trạng thái trong đó lượng CO₂ được loại bỏ vượt quá lượng được phát thải.

Mục tiêu chính

Đạt mức phát thải ròng bằng 0.

Đạt mức phát thải ròng âm, tức là giảm CO₂ tổng thể trong khí quyển.

Cách thực hiện

- Giảm phát thải. - Dùng năng lượng tái tạo. - Trồng rừng, bù đắp carbon.

- Áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ CO₂ (DAC, BECCS). - Phục hồi hệ sinh thái có khả năng hấp thụ CO₂ mạnh.

Phạm vi ứng dụng phổ biến

Các doanh nghiệp, tổ chức cố gắng "trung hoà" lượng phát thải của mình.

Áp dụng trong các chính sách khí hậu toàn cầu để đảo ngược biến đổi khí hậu.

Khó khăn kỹ thuật

Dễ hơn về chi phí và công nghệ.

Đòi hỏi công nghệ cao, chi phí lớn, và quy mô triển khai rộng.

Ví dụ

Một công ty phát thải 100 tấn CO₂ và bù đắp bằng cách trồng rừng hấp thụ 100 tấn CO₂.

Một công nghệ loại bỏ 150 tấn CO₂/năm trong khi chỉ phát thải 50 tấn/năm.

4. Thách thức với carbon neutral tại Việt Nam

Các thách thức chính bao gồm:

- Tài chính: Nhu cầu đầu tư lớn (30 tỷ USD/năm) trong khi nguồn vốn hiện tại bị ràng buộc vào các ngành cao carbon, như than đá. Báo cáo từ Trung tâm Khoa học và Chính sách Năng lượng chỉ ra khoảng cách tài chính hơn 300 tỷ USD, với việc trợ cấp cho nhiên liệu hoá thạch vẫn chiếm ưu tiên.

- Phụ thuộc vào hỗ trợ quốc tế: Mục tiêu net zero của Việt Nam có điều kiện, phụ thuộc vào hỗ trợ tài chính quốc tế.

- Tăng trưởng kinh tế: Sự mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế và giảm tiêu thụ năng lượng, với nền kinh tế đang mở rộng nhanh, đặc biệt là ngành sản xuất, làm tăng nhu cầu năng lượng giá rẻ, chủ yếu từ nhiên liệu hoá thạch.


Tín chỉ carbon: Tiến độ và thách thức

Về tín chỉ carbon, thị trường ở Việt Nam đang trong giai đoạn đầu. Sàn giao dịch tín chỉ carbon được thử nghiệm tại Techfest 2020, sử dụng công nghệ Blockchain 4.0, nhằm thu hút tài chính xanh cho phát triển bền vững. Tuy nhiên, sự tham gia của doanh nghiệp Việt Nam vẫn yếu, và việc công nhận tín chỉ carbon phụ thuộc vào tổ chức quốc tế, làm chậm quá trình phát triển.


Luật Bảo vệ Môi trường 2020, có hiệu lực từ năm 2022, hợp pháp hoá thị trường carbon, nhưng hiện tại, giao dịch chủ yếu diễn ra trên thị trường tự nguyện, với các dự án như trồng rừng và quản lý chất thải nhấn mạnh rằng quá trình phát triển và chứng nhận tín chỉ carbon cần tuân thủ các quy định chặt chẽ, nhưng sự thiếu hụt năng lực và nhận thức vẫn là rào cản.


=> Tiến trình carbon neutral và tín chỉ carbon ở Việt Nam đang chậm do các thách thức tài chính, cơ sở hạ tầng và sự tham gia hạn chế. Dù có cam kết mạnh mẽ và các giải pháp được đề xuất, việc đạt mục tiêu net zero vào năm 2050 và phát triển thị trường tín chỉ carbon cần thêm thời gian, nguồn lực và sự phối hợp quốc tế.


III. KẾT LUẬN


Ngành nhựa Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng về kinh tế, môi trường và chính sách trong bối cảnh chuyển đổi xanh toàn cầu. Với mức phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu đầu vào lên đến 80-90%, đặc biệt là các hạt nhựa nguyên sinh có nguồn gốc từ dầu mỏ, ngành này không chỉ dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu mà còn làm gia tăng áp lực phát thải khí nhà kính. Trong khi sản lượng sản xuất trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 20% nhu cầu, các dự ấn lọc hoá dầu nội địa vẫn chưa đủ để đảm bảo an ninh nguyên liệu dài hạn.


Bên cạnh đó, ngành nhựa là một trong những nguồn phát thải carbon lớn, với lượng rác thải nhựa lên đến 1,8 triệu tấn mỗi năm, đưa Việt Nam vào top 5 quốc gia thải nhựa nhiều nhất thế giới. Tuy các chương trình như VNEEP3 và Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã bước đầu thiết lập cơ chế cho giảm phát thải và phát triển thị trường tín chỉ carbon, tiến trình thực thi vẫn chậm, đặc biệt là với các doanh nghiệp vừa và nhỏ - nhóm chiếm tới 90% số lượng doanh nghiệp trong ngành nhưng chỉ đóng góp 30% doanh thu.


Trong bối cảnh toàn cầu ghi nhận mức phát thải CO₂ kỷ lục vào năm 2024, các cơ chế như Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) từ EU sẽ gây áp lực lớn lên khả năng cạnh tranh vào sản phẩm nhựa Việt Nam nếu không có lộ trình chuyển đổi carbon rõ ràng. Đồng thời, nhu cầu tiêu dùng trong nước đang thay đổi theo hướng ưa chuộng sản phẩm bền vững, buộc doanh nghiệp phải đổi mới vật liệu, áp dụng kinh tế tuần hoàn và đầu tư vào công nghệ giảm phát thải.


Vì vậy, để duy trì khả năng cạnh tranh và góp phần vào mục tiêu Net Zero 2050, ngành nhựa Việt Nam cần chuyển hướng chiến lược theo ba trụ cột: (1) tăng cường nội địa hoá nguyên liệu thông qua phát triển công nghệ vật liệu carbon âm hoặc tái chế; (2) xây dựng năng lực báo cáo và chứng nhận phát thải theo chuẩn quốc tế; (3) đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng sạch và cơ chế tín chỉ carbon. Trong dài hạn, chỉ khi tích hợp được cả hai hướng tiếp cận - giảm phát thải (carbon neutral) và loại bỏ ròng khí thải (negative carbon) - ngành nhựa Việt Nam mới có thể vừa duy trì tăng trưởng vừa đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về môi trường trong chuỗi giá trị toàn cầu.

 
 
 

Comments


CÔNG TY CỔ PHẦN VIRTUS PROSPERITY

Tòa nhà ATS, 252 Hoàng Quốc Việt,

phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

VIRTUS PROSPERITY ASIA PTE. LTD.

14 Robinson Road #08-01A, Far East Finance Building, Singapore

(+84) 89 98 66 898

Về chúng tôi

Dịch vụ cung cấp

Khám phá thêm

Tư vấn Tài chính

Quản lý Gia sản

Đầu tư

linkedin Virtus.png
  • LinkedIn
  • Facebook

Copyright © 2024 CÔNG TY CỔ PHẦN VIRTUS PROSPERITY

bottom of page