Quy định pháp lý đối với nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam
- Virtus Prosperity
- 2 ngày trước
- 8 phút đọc

Với tốc độ tăng trưởng nhanh và quy mô thị trường ngày càng mở rộng, thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, đây cũng là lĩnh vực chịu sự điều chỉnh chặt chẽ của pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nguy cơ lạm dụng dữ liệu, kiểm soát thị trường và các vấn đề về an ninh quốc gia ngày càng được quan tâm.
Bài viết dưới đây cung cấp phân tích chuyên sâu về khung pháp lý hiện hành, điều kiện tiếp cận thị trường, và các thủ tục pháp lý bắt buộc đối với nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam.
1. Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực TMĐT
Theo quy định tại Mục B.55, Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP thì hoạt động thương mại điện tử thuộc danh mục ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài. Điều này có nghĩa rằng nhà đầu tư không được mặc nhiên gia nhập thị trường, mà phải tuân thủ các hạn chế và yêu cầu cụ thể theo điều ước quốc tế và pháp luật Việt Nam.
Như vậy, nhà đầu tư nước ngoài trước tiên cần nắm bắt đầy đủ điều kiện tiếp cận thị trường trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam, được quy định tại điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, cũng như pháp luật Việt Nam.
(i) Theo các điều ước quốc tế:
Trong khi WTO không đưa ra cam kết liên quan đến việc tiếp cận thị trường trong lĩnh vực thương mại điện tử, CPTPP lại quy định cụ thể về việc Việt Nam bảo lưu quyền áp dụng và duy trì bất kỳ biện pháp nào không phù hợp với nghĩa vụ của Việt Nam theo Điều XVI của Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ của WTO (GATS). Theo đó, có thể hiểu rằng trong lĩnh vực thương mại điện tử, Việt Nam có thể quy định các điều kiện tiếp cận thị trường và nhà đầu tư nước ngoài buộc phải tuân thủ.
(ii) Đối với các quy định của pháp luật Việt Nam:
Căn cứ Điều 67c, Nghị định 85/2021/NĐ-CP, nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn đầu tư vào lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam phải đáp ứng hai điều kiện về:
- Thứ nhất, về hình thức đầu tư:
Mặc dù thương mại điện tử có thể được thực hiện trên nền tảng internet hoặc thiết bị di động, nhà đầu tư nước ngoài không được phép cung cấp dịch vụ TMĐT vào Việt Nam chỉ bằng hình thức xuyên biên giới. Thay vào đó, nhà đầu tư bắt buộc phải đầu tư thông qua một pháp nhân tại Việt Nam, theo các hình thức: (i) Thành lập tổ chức kinh tế mới tại Việt Nam; hoặc (ii) Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp Việt Nam đã tồn tại.
Như vậy, các thỏa thuận hợp tác kinh doanh (BCC) giữa nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp Việt Nam không được chấp nhận trong lĩnh vực này. Việc yêu cầu phải có pháp nhân Việt Nam nhằm mục tiêu kiểm soát hoạt động cung cấp nền tảng trực tuyến, dữ liệu người dùng, hệ thống thanh toán và an ninh mạng – những yếu tố Nhà nước xác định là “nhạy cảm” về chủ quyền số.
- Thứ hai, điều kiện thẩm định an ninh quốc gia (khi nhà đầu tư nước ngoài chi phối doanh nghiệp thương mại điện tử)
Nếu nhà đầu tư nước ngoài chi phối từ một doanh nghiệp trở lên thuộc top 5 doanh nghiệp dẫn đầu thị trường TMĐT Việt Nam, thì bắt buộc phải có ý kiến thẩm định an ninh quốc gia của Bộ Công an trước khi đầu tư. Vậy khi nào được coi là “chi phối”?
Theo Khoản 3 Điều 67c Nghị định 85/2021/NĐ-CP, nhà đầu tư nước ngoài được coi là chi phối doanh nghiệp nếu rơi vào ít nhất một trong các trường hợp:
Sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc cổ phần có quyền biểu quyết;
Quyền quyết định nhân sự cấp cao, gồm: bổ nhiệm/miễn nhiệm đa số hoặc toàn bộ thành viên HĐQT, Chủ tịch HĐTV, Giám đốc/Tổng giám đốc;
Quyền quyết định các vấn đề kinh doanh trọng yếu, như lựa chọn nền tảng công nghệ, mô hình kinh doanh, ngành nghề – địa bàn hoạt động, quy mô vận hành, huy động và phân bổ vốn.
Theo quy định tại Khoản 5 Điều 1 Thông tư 01/2022/TT-BCT, Bộ Công thương định kỳ hằng năm sẽ công bố danh sách các doanh nghiệp dẫn đầu thị trường trong lĩnh vực dịch vụ thương mại điện tử trước ngày 15/3. Hiện tại, quy định này chưa nêu cụ thể kênh hoặc phương tiện mà Bộ Công Thương sẽ công bố thông tin của các doanh nghiệp dẫn đầu. Mặc dù vậy, đối với thông tin này, nhà đầu tư có thể tham khảo các báo cáo thương mại điện tử hoặc sách trắng TMĐT các năm do Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số thuộc Bộ Công Thương thực hiện. Trong năm 2023, “Báo cáo thương mại điện tử Việt Nam 2023” ghi nhận nhóm 05 doanh nghiệp dẫn đầu thị trường trong lĩnh vực thương mại điện tử bao gồm: Baemin, Be, Gojek, Grab và Lazada.
- Trường hợp cung cấp dịch vụ TMĐT xuyên biên giới (không đầu tư trực tiếp):
Một vấn đề khác mà nhà đầu tư cần lưu ý, đến từ quy định tại Khoản 2 Điều 67a Nghị định 85/2021/NĐ-CP, cụ thể:
Thương nhân, tổ chức nước ngoài có website cung cấp dịch vụ TMĐT vào Việt Nam (tức cung cấp xuyên biên giới, không thành lập pháp nhân Việt Nam) phải: (i) Đăng ký hoạt động TMĐT với Bộ Công Thương; và (i) Thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam hoặc chỉ định tổ chức/cá nhân đại diện theo ủy quyền tại Việt Nam.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng, quy định này áp dụng đối với các thương nhân, tổ chức nước ngoài có website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử tại Việt Nam (hay nói cách khác là hình thức cung cấp dịch vụ qua biên giới) mà không phát sinh hoạt động đầu tư trực tiếp tại Việt Nam. Trường hợp đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài buộc phải thành lập tổ chức kinh tế hoặc góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế tại Việt Nam, như đã đề cập ở trên.

2. Giấy phép con và thủ tục pháp lý đối với từng loại hình thương mại điện tử
Bên cạnh việc thuộc ngành, nghề nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường theo Mục 59 Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020, thương mại điện tử (TMĐT) còn được xếp vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Vì vậy, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) muốn hoạt động trong lĩnh vực này phải tuân thủ thêm một số giấy phép chuyên ngành, cụ thể:
(i). Giấy phép kinh doanh – điều kiện bắt buộc ban đầu
Sau khi hoàn tất việc thành lập doanh nghiệp FDI hoặc góp vốn/mua cổ phần, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ TMĐT phải xin Giấy phép kinh doanh theo Điểm h Khoản 1 Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP. Đây là điều kiện pháp lý đầu tiên để doanh nghiệp được phép tham gia cung cấp dịch vụ TMĐT tại Việt Nam, đóng vai trò như một “giấy thông hành” bắt buộc.
(ii) Mỗi loại hình thương mại điện tử – mỗi thủ tục pháp lý riêng
Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP), TMĐT gồm 5 loại hình chính, mỗi loại hình kéo theo yêu cầu pháp lý và giấy phép khác nhau:
- Website TMĐT bán hàng (doanh nghiệp tự bán hàng của mình): Nếu website có chức năng đặt hàng online, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thông báo website TMĐT bán hàng với Bộ Công Thương.
- Sàn giao dịch TMĐT (nền tảng kết nối giao dịch): Doanh nghiệp FDI phải thực hiện đồng thời hai thủ tục: Cấp Giấy phép thành lập Sở giao dịch hàng hóa (nếu thuộc mô hình giao dịch hàng hóa); và/hoặc Đăng ký thiết lập website cung cấp dịch vụ sàn giao dịch TMĐT. Đây là loại hình chịu sự quản lý chặt chẽ nhất vì liên quan tới việc kết nối nhiều bên, xử lý dữ liệu giao dịch và vận hành nền tảng.
- Hoạt động khuyến mại trực tuyến (thương nhân thực hiện chương trình khuyến mại như giảm giá, tặng hàng, voucher…thông qua website hoặc ứng dụng TMĐT): Doanh nghiệp phải thông báo hoặc đăng ký chương trình khuyến mại theo Luật Thương mại và Nghị định 81/2018/NĐ-CP, tùy loại chương trình. Ví dụ: giảm giá, tặng quà thì thực hiện thông báo; May rủi, chương trình có yếu tố trò chơi thì thực hiện đăng ký.
- Đấu giá trực tuyến: Doanh nghiệp thực hiện đấu giá trực tuyến phải đồng thời:
(i) Được cấp Giấy phép tổ chức đấu giá tài sản (theo Luật Đấu giá tài sản); (ii) Đăng ký thiết lập website cung cấp dịch vụ đấu giá trực tuyến với Bộ Công Thương theo Nghị định 52; (iii) Đảm bảo hệ thống kỹ thuật đáp ứng yêu cầu tại Điều 62–63 Nghị định 52, bao gồm: hệ thống truy cập an toàn, lưu trữ lịch sử đấu giá, công khai toàn bộ thông tin tài sản đấu giá, cơ chế phòng, chống gian lận.
- Chứng thực hợp đồng điện tử (dịch vụ xác nhận các bên đã ký kết hợp đồng điện tử trên nền tảng TMĐT, đảm bảo tính toàn vẹn và thời điểm ký): Doanh nghiệp phải đăng ký thiết lập website cung cấp dịch vụ TMĐT với Bộ Công Thương. Đồng thời, cần đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật về: bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu; lưu trữ hợp đồng; cung cấp cơ chế xác thực hai lớp; ghi nhận dấu thời gian (timestamp); cho phép các bên truy xuất hợp đồng khi cần.
Như vậy, hoạt động TMĐT tại Việt Nam đem lại cơ hội rất lớn cho nhà đầu tư nước ngoài, nhưng đi kèm là hệ thống giấy phép và điều kiện pháp lý phức tạp. Nhà đầu tư cần xác định chính xác loại hình TMĐT dự kiến triển khai, từ đó chuẩn bị giấy phép kinh doanh và các giấy phép con tương ứng để đảm bảo tuân thủ trước khi vận hành.
Trên đây là một số lưu ý quan trọng dành cho nhà đầu tư nước ngoài tiến hành đầu tư vào lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam, liên quan đến điều kiện tiếp cận thị trường và các thủ tục, giấy phép cần thực hiện/đạt được khi hoạt động tại Việt Nam để nhà đầu tư cân nhắc và lưu ý khi tiến hành hoạt động đầu tư vào Việt Nam trong lĩnh vực này.



Bình luận