Cơ chế vận hành mô hình Đặc Khu
- Virtus Prosperity
- 23 thg 7
- 9 phút đọc

Từ ngày 01/7/2025, theo các Nghị quyết của Quốc hội khóa XV về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã, cả nước có 3.308 đơn vị hành chính cấp xã và đồng thời thành lập 13 đặc khu. Các đặc khu này được xác lập trên cơ sở tổ chức lại các đơn vị hành chính hiện có nhằm phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn mới. Theo các Nghị quyết nêu trên, hiện nay cả nước có 13 đặc khu, bao gồm:
1) Vân Đồn (Quảng Ninh);
2) Cô Tô (Quảng Ninh);
3) Cát Hải (TP. Hải Phòng);
4) Bạch Long Vĩ (TP. Hải Phòng);
5) Cồn Cỏ (Quảng Trị);
6) Lý Sơn (Quảng Ngãi);
7) Hoàng Sa (TP. Đà Nẵng);
8) Trường Sa (Khánh Hòa);
9) Phú Quý (Bình Thuận);
10) Côn Đảo (Bà Rịa Vũng Tàu);
11) Kiên Hải (Kiên Giang);
12) Phú Quốc (Kiên Giang) - Đặc khu lớn nhất cả nước;
13) Thổ Châu (Kiên Giang)
Bài viết này sẽ khái quát về cơ chế vận hành của 13 đặc khu, làm rõ điểm khác biệt so với cơ chế vận hành của các đơn vị hành chính cấp xã thông thường, đồng thời đề xuất một số giải pháp chính sách ưu tiên nhằm thúc đẩy phát triển hiệu quả và bền vững tại các đặc khu này.
Cơ chế vận hành của 13 đặc khu
(i) Cơ chế, chính sách đặc thù:
Về nhiệm vụ, quyền hạn của chính quyền 13 đặc khu sẽ hoạt động giống như đơn vị hành chính cấp xã, không có cấp huyện (theo Điều 27). Các đặc khu sẽ nhận sự chỉ đạo và quản lý trực tiếp từ chính quyền cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương.
Chính quyền đặc khu được phân quyền mạnh. Luật Tổ chức chính quyền địa Phương (sửa đổi) cho phép Chủ tịch UBND đặc khu nhận ủy quyền thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của UBND cấp tỉnh, giúp giải quyết công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn tại chỗ. Đây là điểm khác biệt so với đơn vị hành chính cấp xã thông thường nhằm trao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm và linh hoạt hơn trong việc ra quyết định về quy hoạch, tài chính, ngân sách, và các chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với đặc thù riêng của từng địa phương. Đồng thời, tạo cơ chế để đặc khu chủ động ứng phó khi có sự kiện, tình huống đột xuất, bất ngờ xảy ra nhằm bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ quốc gia trên các vùng biển, hải đảo, phát huy lợi thế, tiềm năng kinh tế biển, hội nhập kinh tế quốc tế, bảo đảm thu hút người dân sinh sống, bảo vệ và phát triển hải đảo.
Mục tiêu của việc thành lập đặc khu trong dài hạn là tạo ra các khu vực có cơ chế, chính sách vượt trội, cạnh tranh với các đặc khu kinh tế trong khu vực và thế giới để thu hút đầu tư, công nghệ cao và phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn. Các đặc khu sẽ được áp dụng các cơ chế, chính sách đặc thù về đầu tư, tài chính, ngân sách, đất đai, lao động, khoa học công nghệ... Các cơ chế này sẽ do chính quyền địa phương cấp tỉnh trình Chính phủ để trình Quốc hội xem xét, quyết định cho từng đặc khu, dựa trên yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh và khả năng của từng đặc khu.
(ii) Tập trung phát triển các ngành kinh tế chủ lực:
Mặc dù không có một “Luật Đặc khu kinh tế” riêng biệt với các chính sách ưu đãi vượt trội và khác biệt hoàn toàn so với các khu kinh tế, khu công nghiệp hiện hành (như miễn giảm thuế, cơ chế tài chính riêng...). Tuy nhiên 13 đặc khu vẫn sẽ được ưu tiên đầu tư hạ tầng, thu hút đầu tư vào các ngành kinh tế chủ lực như du lịch, kinh tế biển, dịch vụ, công nghiệp công nghệ cao... thông qua các chính sách ưu đãi hiện hành của Chính phủ áp dụng cho các khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn hoặc các khu kinh tế, khu công nghiệp đã được thành lập.
Mỗi đặc khu sẽ có định hướng phát triển riêng, phù hợp với tiềm năng và lợi thế của mình. Ví dụ, Phú Quốc (Kiên Giang) tiếp tục là trung tâm du lịch, sự kiện và kinh tế toàn cầu, đồng thời phát triển nuôi trồng, đánh bắt hải sản và sản xuất nước mắm; Vân Đồn (Quảng Ninh) được định hướng phát triển du lịch nghỉ dưỡng biển, nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, logistics và dịch vụ hàng hải; Côn Đảo hướng tới mô hình phát triển “không khói”, gắn du lịch với giáo dục môi trường…
Nhìn chung, việc thành lập và vận hành 13 đặc khu là một bước đi táo bạo của Việt Nam, thể hiện quyết tâm đổi mới và thu hút đầu tư. Thành công của các đặc khu sẽ phụ thuộc vào việc xây dựng và thực thi các cơ chế, chính sách đủ mạnh, linh hoạt và minh bạch, cũng như khả năng thích ứng và đổi mới của bộ máy hành chính và người dân tại các khu vực này.
Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển đặc khu kinh tế và khả năng vận dụng vào Việt Nam
Mô hình đặc khu kinh tế (SEZ) hoặc đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt đã được nhiều quốc gia áp dụng thành công, đặc biệt là tại các khu vực ven biển hoặc trên đảo. Tuy nhiên, cách tiếp cận hiện nay của Việt Nam – chuyển đổi một số huyện đảo hoặc thành phố đảo thành đơn vị hành chính cấp xã mang tên gọi "Đặc khu" là hướng đi khá mới mẻ và mang tính đặc thù, chưa có nhiều tiền lệ tương tự trên thế giới về cấp độ hành chính xã đảo.
Qua nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, có thể thấy nhiều nước đã khai thác thành công tiềm năng biển đảo thông qua việc phát triển các đặc khu kinh tế tại những vị trí chiến lược. Cụ thể:
Trung Quốc đã triển khai hàng loạt đặc khu kinh tế tại các khu vực ven biển như Thâm Quyến, Chu Hải, Hạ Môn, Sán Đầu và đảo Hải Nam. Đây là các địa phương đầu tiên được lựa chọn để thử nghiệm chính sách cải cách mở cửa, thu hút FDI và thúc đẩy thương mại quốc tế.
Hàn Quốc phát triển Khu kinh tế tự do Incheon (IFEZ) – gồm đảo Yeongjong, khu Cheongna và Songdo – thành một trung tâm về logistics, du lịch, và công nghệ thông tin.
Singapore, mặc dù không đặt tên là đặc khu, nhưng thực chất là một quốc đảo đã rất thành công trong việc phát triển thành trung tâm tài chính – thương mại toàn cầu, nhờ chính sách mở cửa, môi trường đầu tư thuận lợi và năng lực điều hành hiệu quả.
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), đặc biệt là Dubai, nổi bật với hệ thống khu kinh tế tự do như Jebel Ali, Dubai Internet City, Dubai Media City… thu hút doanh nghiệp toàn cầu hoạt động trong các lĩnh vực công nghệ, truyền thông, thương mại.
Puerto Rico, vùng lãnh thổ thuộc Mỹ, là nơi đầu tiên trên thế giới thiết lập mô hình khu kinh tế hiện đại từ năm 1942 – mở đầu cho làn sóng phát triển SEZ toàn cầu.
Mặc dù mô hình của Việt Nam khác biệt về tên gọi và cấp hành chính, song các bài học từ quốc tế vẫn mang nhiều giá trị tham khảo. Phần lớn các đặc khu kinh tế trên thế giới đều đặt tại các địa điểm ven biển hoặc đảo – tương đồng về điều kiện địa lý và sinh thái với các đặc khu tại Việt Nam. Ngoài ra, quy mô diện tích của nhiều đặc khu mới tại Việt Nam cũng tương đương, thậm chí lớn hơn một số đặc khu nổi tiếng thế giới. Ví dụ:
Vân Đồn (582 km²) và Phú Quốc (575,29 km²) có diện tích gần bằng hoặc lớn hơn IFEZ (517,3 km²) tại Hàn Quốc và đặc khu Thâm Quyến ban đầu của Trung Quốc chỉ rộng khoảng 493 km².
Một số đặc khu như Côn Đảo (75,79 km²), Cô Tô (47 km²) và Phú Quý (18 km²) tuy nhỏ hơn nhưng lại tương đồng về diện tích với các khu chuyên biệt như Jebel Ali Free Zone (57 km²) hay Khu kinh tế tự do Busan-Jinhae (82 km²).
Từ những sự tương thích đó, có thể thấy việc vận dụng kinh nghiệm quốc tế vào phát triển các đặc khu tại Việt Nam là hoàn toàn khả thi, nếu được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thể chế, kinh tế và văn hóa đặc thù trong nước.
Định hướng và giải pháp chính sách ưu tiên cho phát triển 13 đặc khu
Trong quá trình phát triển các đặc khu, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở quy mô diện tích mà còn phụ thuộc lớn vào định hướng quy hoạch, các cơ chế đặc thù và chính sách ưu đãi riêng biệt phù hợp với từng khu vực. Rút ra từ những kinh nghiệm thành công trên thế giới về mô hình đặc khu kinh tế, Việt Nam cần có chiến lược lâu dài nhằm từng bước đưa 13 đặc khu hiện có trở thành những trung tâm kinh tế động lực, có sức hút đầu tư mạnh mẽ. Đây là một bước đi chiến lược cần được ưu tiên triển khai. Theo đó, các nhóm giải pháp dưới đây cần được tập trung thực hiện:
1. Xây dựng hành lang pháp lý và cơ chế chính sách riêng biệt:
Trước hết, cần sớm xây dựng và ban hành một luật riêng về đặc khu kinh tế. Điều này sẽ tạo nền tảng pháp lý rõ ràng, ổn định và vượt trội so với các luật chung hiện hành, từ đó tăng tính hấp dẫn cho nhà đầu tư trong và ngoài nước. Cụ thể:
(i) Trao quyền tự chủ cao cho chính quyền đặc khu, nhất là Chủ tịch UBND đặc khu, với thẩm quyền quản lý hành chính và điều hành kinh tế tương đương cấp cao hơn, không bị giới hạn bởi ủy quyền thông thường từ tỉnh/thành phố;
(ii) Áp dụng các cơ chế ưu đãi mạnh về thuế (TNDN, TNCN, thuế GTGT), tiền thuê đất, thủ tục hải quan, chế độ lao động... có sức cạnh tranh so với các đặc khu trong khu vực châu Á và trên thế giới.
(iii) Cho phép ban hành các chính sách riêng linh hoạt phù hợp với điều kiện từng đặc khu, giống như các mô hình thành công tại Hồng Kông, Thâm Quyến, Dubai…
2. Đầu tư hạ tầng kỹ thuật đồng bộ, hiện đại và theo hướng chiến lược:
Việc phát triển hạ tầng cần tập trung vào các lĩnh vực trọng điểm có lợi thế cạnh tranh, bao gồm:
(i) Mở rộng hệ thống sân bay, cảng biển, đường bộ để kết nối thuận tiện với các trung tâm kinh tế lớn, đồng thời đầu tư vào hệ thống trường học, y tế, khu dân cư và giải trí nhằm thu hút nhân lực chất lượng cao.
(ii) Phát triển hạ tầng số, internet tốc độ cao, đảm bảo phủ sóng rộng rãi trên địa bàn.
(iii) Đẩy mạnh phát triển du lịch nghỉ dưỡng cao cấp, thể thao biển, du lịch sinh thái gắn với bảo tồn môi trường.
(iv) Ứng dụng khoa học công nghệ trong nuôi trồng và chế biến thủy sản để nâng cao giá trị sản phẩm.
(v) Khai thác tiềm năng năng lượng tái tạo như gió và mặt trời để phát triển năng lượng sạch.
(vi) Kết hợp phát triển kinh tế với tăng cường quốc phòng, an ninh và bảo vệ chủ quyền.
3. Tăng cường đào tạo và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao:
Thiết kế các chương trình đào tạo chuyên sâu phù hợp với ngành nghề mũi nhọn từng đặc khu. Đồng thời, ban hành chính sách thu hút nhân lực trình độ cao trong và ngoài nước với các ưu đãi về chỗ ở, thu nhập, cơ hội nghề nghiệp…Bên cạnh đó, hợp tác với các trường đại học và tổ chức quốc tế để tổ chức chương trình đào tạo, nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động địa phương, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao và dịch vụ chất lượng.
4. Xác lập chiến lược phát triển đặc thù cho từng đặc khu:
Mỗi đặc khu cần được xác định rõ định hướng phát triển riêng dựa vào tiềm năng về địa lý, tài nguyên và lợi thế đặc thù (ví dụ: khu có vị trí cảng biển thuận lợi như Vân Đồn, Cát Hải nên phát triển thành trung tâm logistics và dịch vụ hàng hải). Phát triển bộ quy định pháp lý riêng ổn định và minh bạch, nhất là về sở hữu và chuyển nhượng bất động sản, thời hạn thuê đất…, giúp củng cố niềm tin cho nhà đầu tư.
Kết luận
Chuyển đổi các đặc khu hành chính hiện tại thành đặc khu kinh tế là hướng đi chiến lược để khai thác hiệu quả tiềm năng, tạo động lực tăng trưởng mới và nâng cao vị thế quốc gia. Để đạt được mục tiêu này, cần sự đồng thuận và phối hợp chặt chẽ giữa quyết tâm chính trị, khung pháp lý đột phá, nguồn lực đầu tư mạnh mẽ và sự tham gia tích cực của cộng đồng. Thành công của mô hình đặc khu đòi hỏi tầm nhìn dài hạn chiến lược, sự linh hoạt trong điều hành và khả năng thích ứng với bối cảnh toàn cầu đang biến động nhanh chóng, khôn lường như hiện nay.
Comments